- Davidson8
- Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Deniz Turuc)10
- Deniz Turuc (Kiến tạo: Krzysztof Piatek)37
- Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Deniz Turuc)43
- Deniz Turuc72
- Onur Ergun77
- Joao Figueiredo (Thay: Davidson)77
- Patryk Szysz (Thay: Deniz Turuc)82
- Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)82
- Berat Ozdemir (Thay: Olivier Kemen)88
- Dimitrios Pelkas (Thay: Onur Ergun)88
- Anthony Dennis45+2'
- Djalma (Thay: Ismail Koybasi)46
- David Tijanic (Thay: Kuryu Matsuki)46
- Heliton56
- (og) Lucas Lima61
- David Datro Fofana (Thay: Juan)70
- Novatus Miroshi (Thay: Victor Hugo)70
- Djalma72
- Nazim Sangare (Thay: Ogun Bayrak)83
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Goztepe
số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Goztepe
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Goztepe
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Ismail Koybasi (12), Victor Hugo (6), Anthony Dennis (16), Kuryu Matsuki (7), Romulo (79), Juan (11)
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
27
Ousseynou Ba
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
4
Onur Ergun
23
Deniz Türüç
8
Olivier Kemen
13
Miguel Crespo
91
Davidson
9 2
Krzysztof Piątek
11
Juan
79
Romulo
7
Kuryu Matsuki
16
Anthony Dennis
6
Victor Hugo
12
Ismail Koybasi
77
Ogun Bayrak
26
Malcom Bokele
5
Heliton
4
Taha Altikardes
97
Mateusz Lis
Goztepe
3-4-1-2
Thay người | |||
77’ | Davidson João Figueiredo | 46’ | Ismail Koybasi Djalma |
82’ | Krzysztof Piatek Philippe Keny | 46’ | Kuryu Matsuki David Tijanic |
82’ | Deniz Turuc Patryk Szysz | 70’ | Victor Hugo Novatus Miroshi |
88’ | Olivier Kemen Berat Özdemir | 70’ | Juan David Datro Fofana |
88’ | Onur Ergun Dimitris Pelkas | 83’ | Ogun Bayrak Nazim Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Arda Ozcimen | ||
Hamza Güreler | Emircan Secgin | ||
Berat Özdemir | Djalma | ||
João Figueiredo | Izzet Furkan Malak | ||
Philippe Keny | Novatus Miroshi | ||
Emre Kaplan | Koray Gunter | ||
Patryk Szysz | Nazim Sangare | ||
Ömer Ali Şahine | David Tijanic | ||
Dimitris Pelkas | Efe Yavman | ||
David Datro Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 16 | 1 | 2 | 13 | -24 | 2 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại