![]() Philippe Keny 34 | |
![]() Jerome Opoku 45+1' | |
![]() Joao Figueiredo (Thay: Philippe Keny) 54 | |
![]() Deniz Turuc 71 | |
![]() Serdar Gurler (Thay: Omer Ali Sahiner) 77 | |
![]() Jerome Opoku 81 | |
![]() Jerome Opoku 81 | |
![]() (Pen) George Puscas 83 | |
![]() Erkan Degismez (Thay: Ahmet Aslan) 85 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Jonathan Okita) 85 | |
![]() Cenk Sen 86 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Yusuf Sari) 87 | |
![]() Matchoi (Thay: Deniz Turuc) 88 | |
![]() Omer Beyaz (Thay: Umut Gunes) 88 | |
![]() Christophe Herelle (Thay: Taulant Seferi) 90 |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Istanbul Basaksehir

Bodrum FK
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Bodrum FK
Istanbul Basaksehir (3-1-4-2): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Berat Özdemir (2), Yusuf Sari (26), Ömer Ali Şahine (42), Umut Güneş (20), Deniz Türüç (23), Krzysztof Piątek (9), Philippe Keny (11)
Bodrum FK (4-4-2): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Fredy (16), Ahmet Aslan (21), Taylan Antalyali (5), Jonathan Okita (11), Taulan Sulejmanov (99), George Puşcaş (9)

Istanbul Basaksehir
3-1-4-2
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
2
Berat Özdemir
26
Yusuf Sari
42
Ömer Ali Şahine
20
Umut Güneş
23
Deniz Türüç
9
Krzysztof Piątek
11
Philippe Keny
9
George Puşcaş
99
Taulan Sulejmanov
11
Jonathan Okita
5
Taylan Antalyali
21
Ahmet Aslan
16
Fredy
77
Cenk Sen
34
Ali Aytemur
15
Arlind Ajeti
33
Ondrej Celustka
1
Diogo Sousa

Bodrum FK
4-4-2
Thay người | |||
54’ | Philippe Keny João Figueiredo | 85’ | Ahmet Aslan Erkan Degismez |
77’ | Omer Ali Sahiner Serdar Gürler | 85’ | Jonathan Okita Gokdeniz Bayrakdar |
87’ | Yusuf Sari Ivan Brnic | 90’ | Taulant Seferi Christophe Herelle |
88’ | Deniz Turuc Matchoi Djaló | ||
88’ | Umut Gunes Ömer Beyaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Kerem Ersunar | ||
Deniz Dilmen | Ruzgar Adiyaman | ||
Hamza Güreler | Christophe Herelle | ||
Ivan Brnic | Ege Bilsel | ||
Serdar Gürler | Erkan Degismez | ||
Matchoi Djaló | Enes Ogruce | ||
Ömer Beyaz | Pedro Brazao | ||
Halit Emre Acun | Zdravko Dimitrov | ||
João Figueiredo | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Ousseynou Ba | Celal Dumanli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại