Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Miguel Crespo45+1'
  • Jerome Opoku60
  • Onur Ergun (Thay: Omer Ali Sahiner)62
  • Berkay Ozcan (Thay: Miguel Crespo)63
  • Jerome Opoku65
  • Olivier Kemen (Thay: Berat Ozdemir)77
  • Joao Figueiredo (Thay: Serdar Gurler)83
  • Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)84
  • Muhammed Sengezer90+2'
  • Gedson Fernandes20
  • Milot Rashica (Thay: Semih Kilicsoy)66
  • Mustafa Hekimoglu (Thay: Ernest Muci)86
  • Salih Ucan (Thay: Joao Mario)86
  • Jonas Svensson88
  • Mert Gunok90+6'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Besiktas

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Besiktas
Besiktas
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Besiktas

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Berat Özdemir (2), Deniz Türüç (23), Ömer Ali Şahine (42), Miguel Crespo (13), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piątek (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (6), Gedson Fernandes (83), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Semih Kılıçsoy (9)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
15
Hamza Güreler
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
2
Berat Özdemir
23
Deniz Türüç
42
Ömer Ali Şahine
13
Miguel Crespo
7
Serdar Gürler
9
Krzysztof Piątek
9
Semih Kılıçsoy
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
18
João Mário
83
Gedson Fernandes
6
Al-Musrati
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
62’
Omer Ali Sahiner
Onur Ergun
66’
Semih Kilicsoy
Milot Rashica
63’
Miguel Crespo
Berkay Özcan
86’
Joao Mario
Salih Uçan
77’
Berat Ozdemir
Olivier Kemen
86’
Ernest Muci
Mustafa Erhan Hekimoğlu
83’
Serdar Gurler
João Figueiredo
84’
Krzysztof Piatek
Philippe Keny
Cầu thủ dự bị
Deniz Dilmen
Ersin Destanoğlu
Davidson
Onur Bulut
Berkay Özcan
Tayyib Talha Sanuç
Ömer Beyaz
Milot Rashica
Philippe Keny
Salih Uçan
Onur Ergun
Bakhtiyor Zaynutdinov
Olivier Kemen
Cher Ndour
João Figueiredo
Can Keleş
Matchoi Djaló
Serkan Emrecan Terzi
Emre Kaplan
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
27/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/10 - 2021
08/03 - 2022
12/09 - 2022
12/03 - 2023
12/11 - 2023
05/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 - 2024
05/10 - 2024
Europa Conference League
02/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/09 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/10 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1110102131H T T T T
2FenerbahceFenerbahce118211826T H T T T
3SamsunsporSamsunspor128131125T H T T B
4EyupsporEyupspor12642722B T H T T
5BesiktasBesiktas11632921H T B B H
6GoztepeGoztepe11533618T B T B T
7SivassporSivasspor12525-317B T T T B
8Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir11443316H B H B H
9KasimpasaKasimpasa12354-314H T B T B
10KonyasporKonyaspor12426-614T B B T B
11AntalyasporAntalyaspor12426-914B B T B T
12RizesporRizespor11416-913B T T B T
13TrabzonsporTrabzonspor11263-212H T B B B
14Gaziantep FKGaziantep FK11335-312H H T T B
15KayserisporKayserispor11263-512H H T H T
16Bodrum FKBodrum FK12327-611H B B H B
17AlanyasporAlanyaspor11245-510T B B B H
18HataysporHatayspor11137-86H B B B T
19Adana DemirsporAdana Demirspor11029-162B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X