![]() Krzysztof Piatek 13 | |
![]() Omar Colley (Kiến tạo: Semih Kilicsoy) 16 | |
![]() Davidson 34 | |
![]() Joao Figueiredo 46 | |
![]() Vincent Aboubakar 46 | |
![]() Joao Figueiredo (Thay: Serdar Gurler) 46 | |
![]() Ersin Destanoglu (Thay: Mert Gunok) 52 | |
![]() Ersin Destanoglu (Thay: Mert Gunok) 54 | |
![]() Souza 65 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Souza) 66 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Souza) 69 | |
![]() Al Musrati (Thay: Rachid Ghezzal) 70 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Vincent Aboubakar) 70 | |
![]() Emirhan Ilkhan (Thay: Olivier Kemen) 82 | |
![]() Philippe Keny (Thay: Leo Dubois) 87 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Semih Kilicsoy) 90 | |
![]() Daniel Amartey (Thay: Ernest Muci) 90 | |
![]() Ersin Destanoglu 90 | |
![]() Gedson Fernandes 90+2' | |
![]() Emirhan Ilkhan (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas) 90+5' |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Besiktas
số liệu thống kê

Istanbul Basaksehir

Besiktas
70 Kiểm soát bóng 30
14 Phạm lỗi 25
18 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Besiktas
Istanbul Basaksehir (4-3-3): Muhammed Sengezer (16), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Leo Dubois (15), Olivier Kemen (20), Souza (89), Berkay Ozcan (10), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piatek (9), Davidson (11)
Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Gedson Fernandes (83), Rachid Ghezzal (18), Ernest Muci (23), Milot Rashica (11), Semih Kilicsoy (90), Vincent Aboubakar (10)

Istanbul Basaksehir
4-3-3
16
Muhammed Sengezer
42
Omer Ali Sahiner
5
Leo Duarte
3
Jerome Opoku
15
Leo Dubois
20
Olivier Kemen
89
Souza
10
Berkay Ozcan
7
Serdar Gürler
9
Krzysztof Piatek
11
Davidson
10
Vincent Aboubakar
90
Semih Kilicsoy
11
Milot Rashica
23
Ernest Muci
18
Rachid Ghezzal
83
Gedson Fernandes
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
6
Omar Colley
20
Necip Uysal
2
Jonas Svensson
34
Mert Gunok

Besiktas
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Serdar Gurler Joao Figueiredo | 52’ | Mert Gunok Ersin Destanoglu |
66’ | Souza Dimitris Pelkas | 70’ | Rachid Ghezzal Al Musrati |
82’ | Olivier Kemen Emirhan İlkhan | 70’ | Vincent Aboubakar Jackson Muleka |
87’ | Leo Dubois Philippe Keny | 90’ | Semih Kilicsoy Cenk Tosun |
90’ | Ernest Muci Daniel Amartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Ersin Destanoglu | ||
Philippe Keny | Tayyib Sanuc | ||
Danijel Aleksic | Cenk Tosun | ||
Hamza Gureler | Daniel Amartey | ||
Joao Figueiredo | Alex Oxlade-Chamberlain | ||
Dimitris Pelkas | Joe Worrall | ||
Mahmut Tekdemir | Demir Tiknaz | ||
Onur Ergun | Al Musrati | ||
Lucas Lima | Jackson Muleka | ||
Emirhan İlkhan | Serkan Emrecan Terzi |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại