![]() Mohammad Abu Fani 25 | |
![]() Ramzi Safuri 26 | |
![]() Ruben Vargas (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) 36 | |
![]() Denis Zakaria 45 | |
![]() Gabi Kanichowsky (Thay: Ramzi Safuri) 46 | |
![]() Ofir Davidzada 53 | |
![]() Eran Zahavi (Thay: Eliazer Dasa) 65 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Anan Khalaili) 65 | |
![]() Dan Leon Glazer (Thay: Neta Lavi) 65 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Idan Gurno) 65 | |
![]() Andi Zeqiri (Thay: Noah Okafor) 69 | |
![]() Dan Ndoye (Thay: Zeki Amdouni) 69 | |
![]() Renato Steffen (Thay: Ruben Vargas) 77 | |
![]() Andi Zeqiri 80 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Anan Khalaili) 81 | |
![]() Shon Weissman 88 | |
![]() Eray Coemert (Thay: Andi Zeqiri) 90 | |
![]() Manuel Akanji 90+2' | |
![]() Renato Steffen 90+3' | |
![]() Edimilson Fernandes 90+4' |
Thống kê trận đấu Israel vs Thụy Sĩ
số liệu thống kê

Israel

Thụy Sĩ
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Israel vs Thụy Sĩ
Israel (4-3-3): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Raz Shlomo (5), Sean Goldberg (3), Ofir Davidzada (22), Ramzi Safuri (10), Neta Lavi (6), Mohammad Abu Fani (16), Anan Khalaili (8), Dor Turgeman (19), Idan Gorno (13)
Thụy Sĩ (4-3-3): Yann Sommer (1), Edimilson Fernandes (2), Manuel Akanji (5), Cedric Zesiger (18), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Denis Zakaria (6), Granit Xhaka (10), Zeki Amdouni (7), Noah Okafor (9), Ruben Vargas (17)

Israel
4-3-3
18
Omri Glazer
2
Eli Dasa
5
Raz Shlomo
3
Sean Goldberg
22
Ofir Davidzada
10
Ramzi Safuri
6
Neta Lavi
16
Mohammad Abu Fani
8
Anan Khalaili
19
Dor Turgeman
13
Idan Gorno
17
Ruben Vargas
9
Noah Okafor
7
Zeki Amdouni
10
Granit Xhaka
6
Denis Zakaria
8
Remo Freuler
13
Ricardo Rodriguez
18
Cedric Zesiger
5
Manuel Akanji
2
Edimilson Fernandes
1
Yann Sommer

Thụy Sĩ
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ramzi Safuri Gavriel Kanichowsky | 69’ | Eray Coemert Andi Zeqiri |
65’ | Neta Lavi Dan Glazer | 69’ | Zeki Amdouni Dan Ndoye |
65’ | Eliazer Dasa Eran Zahavi | 77’ | Ruben Vargas Renato Steffen |
65’ | Idan Gurno Oscar Gloukh | 90’ | Andi Zeqiri Eray Comert |
81’ | Anan Khalaili Shon Weissman |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Peretz | Yvon Mvogo | ||
Yoav Gerafi | Gregor Kobel | ||
Dan Glazer | Loris Benito | ||
Eran Zahavi | Nico Elvedi | ||
Shon Weissman | Renato Steffen | ||
Thai Baribo | Andi Zeqiri | ||
Ofri Arad | Ulisses Garcia | ||
Gavriel Kanichowsky | Eray Comert | ||
Oscar Gloukh | Dan Ndoye | ||
Gadi Kinda | Michel Aebischer | ||
Avishay Cohen | Filip Ugrinic | ||
Dean David | Xherdan Shaqiri |
Nhận định Israel vs Thụy Sĩ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Israel
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Giao hữu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại