![]() Eran Zahavi (Kiến tạo: Miguel Vitor) 2 | |
![]() George Puscas (Kiến tạo: Denis Dragus) 10 | |
![]() Miguel Vitor 37 | |
![]() Gabi Kanichowsky (Thay: Eliazer Dasa) 62 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Neta Lavi) 62 | |
![]() Ianis Hagi 63 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Ianis Hagi) 65 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Denis Dragus) 65 | |
![]() Florinel Coman 71 | |
![]() Idan Gurno (Thay: Anan Khalaili) 76 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Roy Revivo) 76 | |
![]() Marius Marin (Thay: Vladimir Screciu) 77 | |
![]() Andrei Ratiu 78 | |
![]() Tai Baribo 83 | |
![]() Valentin Mihaila 84 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Nicolae Stanciu) 87 | |
![]() Alexandru Cicaldau (Thay: Razvan Marin) 87 | |
![]() Eran Zahavi 90+1' |
Thống kê trận đấu Israel vs Romania
số liệu thống kê

Israel

Romania
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Israel vs Romania
Israel (4-3-3): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Sean Goldberg (3), Roy Revivo (12), Dor Peretz (8), Neta Lavi (6), Oscar Gloukh (15), Dor Turgeman (19), Eran Zahavi (7), Anan Khalaili (11)
Romania (4-1-4-1): Horatiu Moldovan (12), Andrei Ratiu (2), Radu Matei Dragusin (3), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Vladimir Screciu (5), Ianis Hagi (14), Razvan Marin (18), Nicolae Stanciu (10), Denis Dragus (19), George Puscas (9)

Israel
4-3-3
18
Omri Glazer
2
Eli Dasa
4
Miguel Angelo Leonardo Vitor
3
Sean Goldberg
12
Roy Revivo
8
Dor Peretz
6
Neta Lavi
15
Oscar Gloukh
19
Dor Turgeman
7
Eran Zahavi
11
Anan Khalaili
9
George Puscas
19
Denis Dragus
10
Nicolae Stanciu
18
Razvan Marin
14
Ianis Hagi
5
Vladimir Screciu
11
Nicusor Bancu
15
Andrei Burca
3
Radu Matei Dragusin
2
Andrei Ratiu
12
Horatiu Moldovan

Romania
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Eliazer Dasa Gavriel Kanichowsky | 65’ | Denis Dragus Valentin Mihaila |
62’ | Neta Lavi Mohammad Abu Fani | 65’ | Ianis Hagi Florinel Coman |
76’ | Roy Revivo Thai Baribo | 77’ | Vladimir Screciu Marius Marin |
76’ | Anan Khalaili Idan Gorno | 87’ | Nicolae Stanciu Adrian Rus |
87’ | Razvan Marin Alexandru Cicaldau |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Peretz | Florin Nita | ||
Yoav Gerafi | Andrei Radu | ||
Raz Shlomo | Adrian Rus | ||
Thai Baribo | Marius Marin | ||
Ramzi Safuri | Denis Alibec | ||
Idan Gorno | Alexandru Cicaldau | ||
Gavriel Kanichowsky | Valentin Mihaila | ||
Mohammad Abu Fani | Florinel Coman | ||
Gadi Kinda | Darius Olaru | ||
Avishay Cohen | Olimpiu Morutan | ||
Dan Glazer | Vasile Mogos | ||
Ofir Davidzada | Andres Dumitrescu |
Nhận định Israel vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Israel
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Romania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại