Thứ Tư, 02/04/2025
Alexandru Cicaldau
10
Dennis Man
23
Ionut Nedelcearu (Thay: Vlad Chiriches)
46
Iyad Abu Abaid (Thay: Maor Kandil)
46
Dor Peretz (Thay: Mohammad Abu Fani)
46
Dan Leon Glazer (Thay: Bebras Natcho)
46
Manor Solomon (Thay: Tai Baribo)
46
Munas Dabbur
57
Nicusor Bancu (Thay: Alin Tosca)
57
Mihai Bordeianu (Thay: Alexandru Cicaldau)
57
Denis Alibec (Thay: Andrei Ivan)
58
Dolev Haziza (Thay: Din David)
65
Ramiz Safuri (Thay: Gabi Kanichowsky)
73
Adrian Rus (Thay: Marius Marin)
80
Octavian Popescu (Thay: Darius Olaru)
80
Munas Dabbur
85

Thống kê trận đấu Israel vs Romania

số liệu thống kê
Israel
Israel
Romania
Romania
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Israel vs Romania

Tất cả (114)
90+4'

Romania có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Israel không?

90+3'

Daniel Stefaski ra hiệu cho Romania một quả phạt trực tiếp.

90+3'

Romania thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Israel.

90+1'

Daniel Stefaski ra hiệu cho Romania thực hiện quả ném biên bên phần sân của Israel.

90+1'

Israel tiến về phía trước nhưng Dolev Hazizia bị đánh giá là việt vị.

90+1'

Được hưởng phạt góc cho Israel.

90'

Israel được hưởng quả phạt góc do Daniel Stefaski thực hiện.

87'

Đá phạt cho Romania bên phần sân của Israel.

87'

Liệu Israel có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Romania không?

86'

Ném biên ở Romania.

85'

Dolev Hazizia chơi tuyệt vời để lập công.

85' Ghi bàn! Munas Dabbur gỡ hòa nâng tỷ số lên 2-2.

Ghi bàn! Munas Dabbur gỡ hòa nâng tỷ số lên 2-2.

85'

Quả phạt góc cho Israel.

84' Adrian Rus của Romania đã bị Daniel Stefaski phạt thẻ vàng đầu tiên.

Adrian Rus của Romania đã bị Daniel Stefaski phạt thẻ vàng đầu tiên.

84' Manor Solomon của Romania đã bị Daniel Stefaski phạt thẻ vàng đầu tiên.

Manor Solomon của Romania đã bị Daniel Stefaski phạt thẻ vàng đầu tiên.

84'

Đá phạt Israel.

83'

Ném biên dành cho Romania bên nửa Israel.

82'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Romania.

82'

Manor Solomon của Israel sút xa nhưng không trúng mục tiêu.

81'

Israel cần phải thận trọng. Romania thực hiện quả ném biên tấn công.

80'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Israel vs Romania

Israel (4-3-3): Ofir Marciano (18), Maor Kandil (17), Orel Dgani (5), Sean Goldberg (13), Ofir Davidzada (22), Gabi Kanichowsky (19), Bebras Natcho (6), Mohammad Abu Fani (16), Din David (21), Munas Dabbur (10), Tai Baribo (15)

Romania (4-2-3-1): Florin Nita (1), Cristian Manea (4), Vlad Chiriches (6), Andrei Burca (15), Alin Tosca (3), Darius Olaru (18), Marius Marin (14), Dennis Man (10), Alexandru Cicaldau (8), Valentin Mihaila (13), Andrei Ivan (19)

Israel
Israel
4-3-3
18
Ofir Marciano
17
Maor Kandil
5
Orel Dgani
13
Sean Goldberg
22
Ofir Davidzada
19
Gabi Kanichowsky
6
Bebras Natcho
16
Mohammad Abu Fani
21
Din David
10 2
Munas Dabbur
15
Tai Baribo
19
Andrei Ivan
13
Valentin Mihaila
8
Alexandru Cicaldau
10
Dennis Man
14
Marius Marin
18
Darius Olaru
3
Alin Tosca
15
Andrei Burca
6
Vlad Chiriches
4
Cristian Manea
1
Florin Nita
Romania
Romania
4-2-3-1
Thay người
46’
Bebras Natcho
Dan Leon Glazer
46’
Vlad Chiriches
Ionut Nedelcearu
46’
Mohammad Abu Fani
Dor Peretz
57’
Alin Tosca
Nicusor Bancu
46’
Tai Baribo
Manor Solomon
57’
Alexandru Cicaldau
Mihai Bordeianu
46’
Maor Kandil
Iyad Abu Abaid
58’
Andrei Ivan
Denis Alibec
65’
Din David
Dolev Haziza
80’
Marius Marin
Adrian Rus
73’
Gabi Kanichowsky
Ramiz Safuri
80’
Darius Olaru
Octavian Popescu
Cầu thủ dự bị
Itamar Nitzan
Mihai Aioani
Omri Glazer
Horatiu Moldovan
Aviv Avraham
Andrei Ratiu
Dan Leon Glazer
Ionut Nedelcearu
Matan Baltaxa
Denis Alibec
Ramiz Safuri
George Puscas
Dor Peretz
Nicusor Bancu
Dolev Haziza
Adrian Rus
Manor Solomon
Radu Dragusin
Sun Menachem
Octavian Popescu
Yonatan Cohen
Mihai Bordeianu
Iyad Abu Abaid
Claudiu Petrila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
30/03 - 2022
H1: 0-2
Euro
10/09 - 2023
H1: 1-0
19/11 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
08/06 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-1
26/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 1-0
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X