Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Omri Gandelman (Thay: Mohammad Abu Fani)60
- Dia Saba (Thay: Din David)60
- Dolev Haziza (Thay: Eliazer Dasa)73
- Yarden Shua (Thay: Dor Peretz)73
- Raz Shlomo76
- Yarden Shua86
- Ethane Azoulay (Thay: Oscar Gloukh)87
- Mahmoud Jaber90+3'
- Timothy Castagne31
- Johan Bakayoko (Thay: Leandro Trossard)37
- Matte Smets (Thay: Zeno Debast)46
- Albert Sambi Lokonga (Thay: Arthur Vermeeren)67
- Ikoma Lois Openda73
- Johan Bakayoko84
- Norman Bassette (Thay: Arne Engels)90
- Killian Sardella (Thay: Ameen Al Dakhil)90
Thống kê trận đấu Israel vs Bỉ
Diễn biến Israel vs Bỉ
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 35%, Bỉ: 65%.
Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Wout Faes bị phạt vì đẩy Daniel Peretz.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Daniel Peretz của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ameen Al Dakhil rời sân và được thay thế bằng Killian Sardella trong một sự thay đổi chiến thuật.
Arne Engels rời sân và được thay thế bằng Norman Bassette trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mahmoud Jaber của Israel phạm lỗi với Ikoma Lois Openda
Ameen Al Dakhil rời sân và được thay thế bằng Killian Sardella trong một sự thay đổi chiến thuật.
Arne Engels rời sân và được thay thế bằng Norman Bassette trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mahmoud Jaber phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ikoma Lois Openda của Bỉ phạm lỗi với Mahmoud Jaber
Sean Goldberg của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arne Engels của Bỉ thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Sean Goldberg của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Bỉ.
Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Israel vs Bỉ
Israel (5-4-1): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Idan Nachmias (5), Raz Shlomo (4), Shon Goldberg (3), Manor Solomon (10), Dor Peretz (8), Mahmoud Jaber (22), Mohammad Abu Fani (16), Oscar Gloukh (15), Dean David (21)
Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ameen Al-Dakhil (20), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Timothy Castagne (21), Orel Mangala (18), Arthur Vermeeren (7), Dodi Lukébakio (14), Arne Engels (8), Leandro Trossard (11), Loïs Openda (9)
Thay người | |||
60’ | Mohammad Abu Fani Omri Gandelman | 37’ | Leandro Trossard Johan Bakayoko |
60’ | Din David Dia Saba | 46’ | Zeno Debast Matte Smets |
73’ | Dor Peretz Yarden Shua | 67’ | Arthur Vermeeren Albert Sambi Lokonga |
73’ | Eliazer Dasa Dolev Hazizia | 90’ | Ameen Al Dakhil Killian Sardella |
87’ | Oscar Gloukh Ethane Azoulay | 90’ | Arne Engels Norman Bassette |
Cầu thủ dự bị | |||
Roi Mishpati | Johan Bakayoko | ||
Yoav Gerafi | Maarten Vandevoordt | ||
Omri Gandelman | Matz Sels | ||
Yarden Shua | Albert Sambi Lokonga | ||
Dia Saba | Samuel Mbangula | ||
Ilay Feingold | Killian Sardella | ||
Anan Khalaili | Norman Bassette | ||
Nikita Stoioanov | Matte Smets | ||
Dan Biton | |||
Dor Turgeman | |||
Dolev Hazizia | |||
Ethane Azoulay |
Nhận định Israel vs Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel
Thành tích gần đây Bỉ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B H B |
3 | Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B H |
4 | Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B B B H H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | T B B B T |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T B H T T |
2 | Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 | -3 | 8 | H T H B T |
3 | Belarus | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T H H B |
4 | Luxembourg | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H H B |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại