Thứ Hai, 18/11/2024 Mới nhất
  • Omri Gandelman (Thay: Mohammad Abu Fani)60
  • Dia Saba (Thay: Din David)60
  • Dolev Haziza (Thay: Eliazer Dasa)73
  • Yarden Shua (Thay: Dor Peretz)73
  • Raz Shlomo76
  • Yarden Shua86
  • Ethane Azoulay (Thay: Oscar Gloukh)87
  • Mahmoud Jaber90+3'
  • Timothy Castagne31
  • Johan Bakayoko (Thay: Leandro Trossard)37
  • Matte Smets (Thay: Zeno Debast)46
  • Albert Sambi Lokonga (Thay: Arthur Vermeeren)67
  • Ikoma Lois Openda73
  • Johan Bakayoko84
  • Norman Bassette (Thay: Arne Engels)90
  • Killian Sardella (Thay: Ameen Al Dakhil)90

Thống kê trận đấu Israel vs Bỉ

số liệu thống kê
Israel
Israel
Bỉ
Bỉ
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 16
3 Việt vị 3
11 Chuyền dài 21
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Israel vs Bỉ

Tất cả (318)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 35%, Bỉ: 65%.

90+5'

Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+4'

Wout Faes bị phạt vì đẩy Daniel Peretz.

90+4'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Daniel Peretz của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Ameen Al Dakhil rời sân và được thay thế bằng Killian Sardella trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Arne Engels rời sân và được thay thế bằng Norman Bassette trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mahmoud Jaber của Israel phạm lỗi với Ikoma Lois Openda

90+3'

Ameen Al Dakhil rời sân và được thay thế bằng Killian Sardella trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Arne Engels rời sân và được thay thế bằng Norman Bassette trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3' Mahmoud Jaber phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

Mahmoud Jaber phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ikoma Lois Openda của Bỉ phạm lỗi với Mahmoud Jaber

90+3'

Sean Goldberg của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Arne Engels của Bỉ thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Sean Goldberg của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Bỉ.

90+1'

Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Israel vs Bỉ

Israel (5-4-1): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Idan Nachmias (5), Raz Shlomo (4), Shon Goldberg (3), Manor Solomon (10), Dor Peretz (8), Mahmoud Jaber (22), Mohammad Abu Fani (16), Oscar Gloukh (15), Dean David (21)

Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ameen Al-Dakhil (20), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Timothy Castagne (21), Orel Mangala (18), Arthur Vermeeren (7), Dodi Lukébakio (14), Arne Engels (8), Leandro Trossard (11), Loïs Openda (9)

Israel
Israel
5-4-1
1
Daniel Peretz
2
Eli Dasa
5
Idan Nachmias
4
Raz Shlomo
3
Shon Goldberg
10
Manor Solomon
8
Dor Peretz
22
Mahmoud Jaber
16
Mohammad Abu Fani
15
Oscar Gloukh
21
Dean David
9
Loïs Openda
11
Leandro Trossard
8
Arne Engels
14
Dodi Lukébakio
7
Arthur Vermeeren
18
Orel Mangala
21
Timothy Castagne
2
Zeno Debast
4
Wout Faes
20
Ameen Al-Dakhil
1
Koen Casteels
Bỉ
Bỉ
4-2-3-1
Thay người
60’
Mohammad Abu Fani
Omri Gandelman
37’
Leandro Trossard
Johan Bakayoko
60’
Din David
Dia Saba
46’
Zeno Debast
Matte Smets
73’
Dor Peretz
Yarden Shua
67’
Arthur Vermeeren
Albert Sambi Lokonga
73’
Eliazer Dasa
Dolev Hazizia
90’
Ameen Al Dakhil
Killian Sardella
87’
Oscar Gloukh
Ethane Azoulay
90’
Arne Engels
Norman Bassette
Cầu thủ dự bị
Roi Mishpati
Johan Bakayoko
Yoav Gerafi
Maarten Vandevoordt
Omri Gandelman
Matz Sels
Yarden Shua
Albert Sambi Lokonga
Dia Saba
Samuel Mbangula
Ilay Feingold
Killian Sardella
Anan Khalaili
Norman Bassette
Nikita Stoioanov
Matte Smets
Dan Biton
Dor Turgeman
Dolev Hazizia
Ethane Azoulay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
01/04 - 2015
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 1-1
18/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Israel

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
08/06 - 2024
H1: 3-0
Euro
22/03 - 2024
22/11 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Bỉ

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5410813T T T H T
2CroatiaCroatia521207B T T H B
3Ba LanBa Lan5113-64T B B H B
4ScotlandScotland5113-24B B B H T
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H B
3SerbiaSerbia5122-35H B T B H
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland5311810T B H T T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B T
3BelarusBelarus5131-16H T H H B
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar413016H T H H
2San MarinoSan Marino311104T B H
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X