![]() Dor Peretz 56 | |
![]() Vladislav Malkevich (Thay: Kiril Pechenin) 59 | |
![]() Aleksandr Selyava (Thay: Valeri Bocherov) 59 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Dor Peretz) 64 | |
![]() Dor Turgeman (Thay: Shon Weissman) 64 | |
![]() Gabi Kanichowsky (Thay: Sagiv Yehezkel) 65 | |
![]() Pavel Savitskiy (Thay: Artem Kontsevoy) 68 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Neta Lavi) 72 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Eliazer Dasa) 78 | |
![]() Yuri Kovalev (Thay: Sergei Karpovich) 79 | |
![]() Ivan Bakhar (Thay: Nikita Korzun) 79 | |
![]() Artem Bykov (Thay: Nikita Korzun) 79 | |
![]() Dor Turgeman 89 | |
![]() Gabi Kanichowsky 90+3' | |
![]() Pavel Savitskiy 90+7' | |
![]() Zakhar Volkov 90+8' |
Thống kê trận đấu Israel vs Belarus
số liệu thống kê

Israel

Belarus
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Israel vs Belarus
Israel (4-3-3): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Stav Lemkin (13), Roy Revivo (19), Sagiv Yehezkal (17), Neta Lavi (6), Dor Peretz (8), Oscar Gloukh (15), Shon Weissman (9), Manor Solomon (10)
Belarus (3-5-1-1): Maksim Plotnikov (1), Denis Polyakov (5), Sergey Politevich (6), Zakhar Volkov (20), Sergey Karpovich (14), Nikita Korzun (15), Kirill Kaplenko (18), Valery Bocherov (13), Kirill Pechenin (2), Artem Kontsevoy (9), Vladislav Morozov (11)

Israel
4-3-3
18
Omri Glazer
2
Eli Dasa
4
Miguel Angelo Leonardo Vitor
13
Stav Lemkin
19
Roy Revivo
17
Sagiv Yehezkal
6
Neta Lavi
8
Dor Peretz
15
Oscar Gloukh
9
Shon Weissman
10
Manor Solomon
11
Vladislav Morozov
9
Artem Kontsevoy
2
Kirill Pechenin
13
Valery Bocherov
18
Kirill Kaplenko
15
Nikita Korzun
14
Sergey Karpovich
20
Zakhar Volkov
6
Sergey Politevich
5
Denis Polyakov
1
Maksim Plotnikov

Belarus
3-5-1-1
Thay người | |||
64’ | Shon Weissman Dor Turgeman | 59’ | Kiril Pechenin Vladislav Malkevich |
64’ | Dor Peretz Mohammad Abu Fani | 59’ | Valeri Bocherov Aleksandr Selyava |
65’ | Sagiv Yehezkel Gavriel Kanichowsky | 68’ | Artem Kontsevoy Pavel Savitskiy |
72’ | Neta Lavi Ramzi Safuri | 79’ | Nikita Korzun Artem Gennadievich Bykov |
78’ | Eliazer Dasa Thai Baribo | 79’ | Sergei Karpovich Yuri Kovalev |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Peretz | Sergey Ignatovich | ||
Yoav Gerafi | Andrei Kudravets | ||
Mahmoud Jaber | Egor Parkhomenko | ||
Ramzi Safuri | Leo Kapilevich | ||
Dor Turgeman | Artem Gennadievich Bykov | ||
Gavriel Kanichowsky | Pavel Savitskiy | ||
Gadi Kinda | Ivan Bakhar | ||
Mohammad Abu Fani | Vitali Lisakovich | ||
Thai Baribo | Yuri Kovalev | ||
Dean David | Vladislav Malkevich | ||
Ofir Davidzada | Aleksandr Selyava | ||
Iyad Abu Abaid |
Nhận định Israel vs Belarus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Israel
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Belarus
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại