![]() Max Llovera 17 | |
![]() Shon Weissman 27 | |
![]() Raz Shlomo (Kiến tạo: Neta Lavi) 42 | |
![]() Albert Rosas 52 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Ramzi Safuri) 57 | |
![]() Sagiv Jehezkel (Thay: Dolev Haziza) 57 | |
![]() Sagiv Yehezkel (Thay: Dolev Haziza) 57 | |
![]() Moises San Nicolas 60 | |
![]() Manor Solomon 61 | |
![]() Ricard Fernandez (Thay: Albert Rosas) 67 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Shon Weissman) 75 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Gabi Kanichowsky) 75 | |
![]() Raz Shlomo 80 | |
![]() Izan Fernandez (Thay: Jordi Alaez) 81 | |
![]() Marc Rebes (Thay: Marcio Vieira) 81 | |
![]() Joel Guillen 85 | |
![]() Alex Martinez (Thay: Marc Garcia) 89 | |
![]() Marc Pujol (Thay: Eric Vales) 89 |
Thống kê trận đấu Israel vs Andorra
số liệu thống kê

Israel

Andorra
71 Kiểm soát bóng 29
2 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Israel vs Andorra
Israel (4-3-3): Omri Glazer (23), Eli Dasa (2), Raz Shlomo (4), Sean Goldberg (13), Roy Revivo (19), Ramzi Safuri (7), Neta Lavi (6), Gavriel Kanichowsky (12), Manor Solomon (10), Shon Weissman (9), Dolev Hazizia (14)
Andorra (5-4-1): Iker (12), Marc Garcia Renom (21), Max Llovera (5), Joel Guillen (19), Albert Alavedra Jimenez (20), Moises San Nicolas (15), Jordi Alaez (14), Marcio Vieira de Vasconcelos (8), Eric Vales Ramos (3), Joan Cervos (17), Albert Rosas Ubach (11)

Israel
4-3-3
23
Omri Glazer
2
Eli Dasa
4
Raz Shlomo
13
Sean Goldberg
19
Roy Revivo
7
Ramzi Safuri
6
Neta Lavi
12
Gavriel Kanichowsky
10
Manor Solomon
9
Shon Weissman
14
Dolev Hazizia
11
Albert Rosas Ubach
17
Joan Cervos
3
Eric Vales Ramos
8
Marcio Vieira de Vasconcelos
14
Jordi Alaez
15
Moises San Nicolas
20
Albert Alavedra Jimenez
19
Joel Guillen
5
Max Llovera
21
Marc Garcia Renom
12
Iker

Andorra
5-4-1
Thay người | |||
57’ | Ramzi Safuri Oscar Gloukh | 67’ | Albert Rosas Ricard Betriu Fernandez |
57’ | Dolev Haziza Sagiv Yehezkal | 81’ | Marcio Vieira Marc Rebes |
75’ | Gabi Kanichowsky Mohammad Abu Fani | 81’ | Jordi Alaez Izan Fernandez Vieitez |
75’ | Shon Weissman Thai Baribo | 89’ | Eric Vales Marc Pujol Pons |
89’ | Marc Garcia Alex Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Dan Glazer | Josep Gomes | ||
Ofri Arad | Xisco Pires | ||
Dor Peretz | Marc Pujol Pons | ||
Liel Abada | Ildefonso Lima Sola | ||
Oscar Gloukh | Ricard Betriu Fernandez | ||
Mohammad Abu Fani | Ludovic Clemente Garces | ||
Thai Baribo | Alex Martinez | ||
Avishay Cohen | Marc Rebes | ||
Ofir Davidzada | Albert Reyes Roig | ||
Yoav Gerafi | Izan Fernandez Vieitez | ||
Sagiv Yehezkal | Aleix Viladot | ||
Gad Amos | Chus Rubio |
Nhận định Israel vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro 2016
Euro
Thành tích gần đây Israel
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Andorra
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại