![]() Steven Guerra 20 | |
![]() (Pen) Julio Amaya 64 | |
![]() Kevin Calderon 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Isidro Metapan
VĐQG El Salvador
Giao hữu
Thành tích gần đây CD Dragon
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T H T T H | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | T H H B T | |
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B H T T B | |
5 | 10 | 3 | 6 | 1 | 1 | 15 | T H B T H | |
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | H T T B T | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B B T | |
8 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | H B H B B | |
9 | 10 | 3 | 0 | 7 | -3 | 9 | B T B T T | |
10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H H H B B | |
11 | 10 | 0 | 3 | 7 | -16 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại