Manaf Younis của Iraq thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
- Amjad Attwan5
- Mustafa Saadoun19
- Hussein Ali Haidar (Thay: Mustafa Saadoon)46
- Hussein Ali (Thay: Mustafa Saadoun)46
- Youssef Amyn (Thay: Amjad Attwan)73
- Zidane Iqbal (Thay: Saad Abdul-Amir)73
- Mohanad Ali (Thay: Ali Jasim)85
- Ahmed Yasin (Thay: Ayman Hussein)90
- Ehsan Haddad59
- Yazan Abu Al-Arab65
- Ibrahim Sami (Thay: Rajaei Ayed)70
- Mahmoud Al Mardi70
- Mahmoud Al Mardi (Thay: Mousa Al-Taamari)70
- Reziq Mohammed Saleh Bani Hani (Thay: Yazan Al-Nuaimat)87
- Yousef Abualjazar (Thay: Ali Iyad Olwan)90
- Mohammed Abu Zrayq (Thay: Nizar Al Rashdan)90
Thống kê trận đấu Iraq vs Jordan
Diễn biến Iraq vs Jordan
Jordan được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Iraq.
Sharara vào sân thay cho Nizar Al-Rashdan của Jordan.
Đội chủ nhà thay Aymen Hussein bằng Ahmed Yasin.
Đội khách đã thay Ali Iyad Olwan bằng Yousef Mohammad Abualjazar. Đây là lần thay người thứ tư của Jamal Sellami trong ngày hôm nay.
Ném biên cho Iraq bên phần sân nhà.
Iraq tiến lên và Youssef Amyn thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đá phạt cho Jordan ở phần sân nhà.
Ném biên cho Jordan tại Sân vận động quốc tế Basra.
Iraq thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư khi Mohamed Ali vào sân thay Ali Jassim.
Reziq Bani Hani vào thay Yazan Abdallah Al-Naimat cho đội khách.
Iraq thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư khi Mohamed Ali vào sân thay Ali Jassim.
Mohammed Khled Hoish trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Mohammed Khled Hoish ra hiệu cho Iraq được hưởng quả đá phạt.
Jordan được hưởng quả phạt góc do Mohammed Khled Hoish thực hiện.
Bóng an toàn khi Iraq được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Iraq bên phần sân của Jordan.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Jordan tại Sân vận động quốc tế Basra.
Bóng ra ngoài sân và Jordan thực hiện cú phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Iraq vs Jordan
Iraq (4-1-4-1): Ahmed Basil (12), Mustafa Saadoun (13), Manaf Younnes (4), Rebin Sulaka (2), Merchas Doski (23), Saad Abdul Amir (21), Ali Jasim (17), Amjad Attwan (14), Amir Al-Ammari (16), Ibrahim Bayesh (8), Aymen Hussein (18)
Jordan (3-4-2-1): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Mo Abualnadi (16), Ehsan Haddad (23), Mohannad Abu Taha (20), Nizar Al-Rashdan (8), Rajaei Ayed (14), Mousa Tamari (10), Ali Iyad Olwan (9), Yazan Al-Nuaimat (11)
Thay người | |||
46’ | Mustafa Saadoun Hussein Ali | 70’ | Mousa Al-Taamari Mahmoud Mardi |
73’ | Saad Abdul-Amir Zidane Iqbal | 70’ | Rajaei Ayed Ibrahim Sadeh |
73’ | Amjad Attwan Youssef Amyn | 87’ | Yazan Al-Nuaimat Reziq Bani Hani |
85’ | Ali Jasim Mohamed Ali | 90’ | Nizar Al Rashdan Mohammed Abu Zrayq |
90’ | Ayman Hussein Ahmed Yasin | 90’ | Ali Iyad Olwan Yousef Abualjazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Fahad Talib | Saed Al-Rosan | ||
Hussein Hassan | Mahmoud Mardi | ||
Hussein Ali | Ibrahim Sadeh | ||
Ali Faez Atiyah | Amer Jamous | ||
Ahmed Yahya | Mohammed Abu Zrayq | ||
Frans Putros | Reziq Bani Hani | ||
Ahmed Yasin | Yousef Abualjazar | ||
Zidane Iqbal | Khalil Bani Ateyah | ||
Montader Madjed | Abdallah Al Fakhouri | ||
Ali Al-Hamadi | Mohammad Abuhasheesh | ||
Mohamed Ali | Husam Abu Dahab | ||
Youssef Amyn | Hijazi Maher |
Nhận định Iraq vs Jordan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq
Thành tích gần đây Jordan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | Thailand | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | Hong Kong | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | Lebanon | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Uzbekistan | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | UAE | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H B T |
4 | Qatar | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
5 | Kyrgyzstan | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B T B |
6 | Triều Tiên | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H H B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Jordan | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H T B T H |
3 | Iraq | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
4 | Oman | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | B B T B T |
5 | Kuwait | 5 | 0 | 3 | 2 | -6 | 3 | H H B H B |
6 | Palestine | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H B B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | T T T T H |
2 | Australia | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
3 | Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T B H H |
4 | Trung Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | B B B T T |
5 | Bahrain | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | T B H H B |
6 | Indonesia | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | T H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại