Được hưởng phạt góc cho Iraq.
![]() Jae-Sung Lee 33 | |
![]() Ali Adnan 70 | |
![]() (Pen) Heung-Min Son 70 | |
![]() (Pen) Heung-Min Son 74 | |
![]() Woo-Yeong Jeong 80 | |
![]() Chul Hong 90+3' |
Thống kê trận đấu Iraq vs Hàn Quốc


Diễn biến Iraq vs Hàn Quốc
Iraq được hưởng quả phạt góc do Ilgiz Tantashev thực hiện.

Hong Chul của Korea Republic đã bị Ilgiz Tantashev phạt thẻ vàng đầu tiên.

Ali Adnan của Korea Republic đã bị Ilgiz Tantashev phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên dành cho Hàn Quốc tại Sân vận động Al Gharafa.
Iraq được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Liệu Hàn Quốc có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Iraq?
Hàn Quốc thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Iraq.
Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên Hàn Quốc.
Paulo Bento (Hàn Quốc) thay người thứ năm, Seung-Ho Paik thay In-beom Hwang.
Eom Won-Sang là phụ cho Heung Min Son cho Korea Republic.
Ilgiz Tantashev ra hiệu cho Hàn Quốc một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Iraq được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Heung Min Son của Hàn Quốc thực hiện một cú sút vào khung thành tại Sân vận động Al Gharafa. Nhưng nỗ lực không thành công.
Paulo Bento (Hàn Quốc) thay người thứ ba, với Min-kyu Song thế chỗ Hee-chan Hwang.
Paulo Bento đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Sân vận động Al Gharafa với Hong Chul thay cho Kim Jin-Su.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Hee-chan Hwang chơi tuyệt vời để lập công.

Hàn Quốc dẫn trước 0-3 một cách thoải mái nhờ công của Woo-yeong Jeong.
Hàn Quốc được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Iraq vs Hàn Quốc
Iraq (4-4-2): Fahad Talib (1), Ahmad Ibrahim Al-Qafaje (2), Frans Dhia Putros (3), Rebin Sulaka (22), Mohanad Jeahze (23), Amjad Attwan (14), Mohammad Qasem (19), Mohammed Ali Abboud (15), Bashar Resan (13), Ali Al-Hamadi (16), Ibrahim Bayesh (8)
Hàn Quốc (4-2-3-1): Seung-Gyu Kim (1), Yong Lee (2), Min-Jae Kim (4), Kyung-Won Kwon (20), Jin-Su Kim (3), In-Beom Hwang (6), Woo-Young Jung (5), Hee-Chan Hwang (11), Jae-Sung Lee (10), Heung-Min Son (7), Gue-Sung Cho (9)


Thay người | |||
27’ | Mohanad Jeahze Ali Adnan | 67’ | Jae-Sung Lee Woo-Yeong Jeong |
46’ | Mohammad Qasem Ayman Hussein | 82’ | Hee-Chan Hwang Min-Kyu Song |
63’ | Frans Dhia Putros Mustafa Nadhim | 82’ | Jin-Su Kim Chul Hong |
63’ | Amjad Attwan Ahmad Fadel | 87’ | Heung-Min Son Won-Sang Eom |
63’ | Mohammed Ali Abboud Sajjad Jassim | 88’ | In-Beom Hwang Seung-Ho Paik |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiloan Hamad | Won-Sang Eom | ||
Muntadher Mohammed | Woo-Yeong Jeong | ||
Mustafa Nadhim | Min-Kyu Song | ||
Ahmad Fadel | Sang-Woo Kang | ||
Sajjad Jassim | Chul Hong | ||
Hasan Sayyid | Seung-Ho Paik | ||
Alaa Abdul-Zahra | Ji-Soo Park | ||
Ali Yaseen | Tae-Hwan Kim | ||
Ahmed Basil Fadhil | Seung-Hyeon Jung | ||
Ayman Hussein | Gun-Hee Kim | ||
Hussein Ammar | Bum-Keun Song | ||
Ali Adnan | Hyun-Woo Cho |
Nhận định Iraq vs Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại