Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Iran vs Uzbekistan hôm nay 12-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 4, 12/6

Kết thúc
0 : 0

Uzbekistan

Uzbekistan

Hiệp một: 0-0
T4, 00:00 12/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Azadi Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdukodir Khusanov
17
Abbosbek Fayzullayev (Thay: Eldor Shomurodov)
57
Azizbek Amonov (Thay: Otabek Shukurov)
71
Diyor Kholmatov (Thay: Jaloliddin Masharipov)
71
Mohammad Ghorbani (Thay: Omid Noorafkan)
74
Abolfazl Jalali
88
Shahriar Moghanlou
88
Abolfazl Jalali (Thay: Mehdi Torabi)
88
Shahriar Moghanlou (Thay: Saman Ghoddos)
88
Abdulla Abdullaev (Thay: Farrukh Sayfiev)
90
Khozhimat Erkinov (Thay: Oston Urunov)
90
Saleh Hardani
90

Đội hình xuất phát Iran vs Uzbekistan

Iran (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Saleh Hardani (2), Shojae Khalilzadeh (4), Hossein Kanani (13), Milad Mohammadi (5), Omid Noorafkan (21), Alireza Jahanbakhsh (7), Mehdi Taremi (9), Saman Ghoddos (14), Sardar Azmoun (20), Mahdi Torabi (16)

Uzbekistan (5-3-2): Utkir Yusupov (1), Farrukh Sayfiev (4), Husniddin Aliqulov (23), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Sherzod Nasrullaev (13), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Eldor Shomurodov (14), Oston Urunov (11)

Iran
Iran
4-4-2
1
Alireza Beiranvand
2
Saleh Hardani
4
Shojae Khalilzadeh
13
Hossein Kanani
5
Milad Mohammadi
21
Omid Noorafkan
7
Alireza Jahanbakhsh
9
Mehdi Taremi
14
Saman Ghoddos
20
Sardar Azmoun
16
Mahdi Torabi
11
Oston Urunov
14
Eldor Shomurodov
10
Jaloliddin Masharipov
7
Otabek Shukurov
9
Odiljon Khamrobekov
13
Sherzod Nasrullaev
5
Rustamjon Ashurmatov
2
Abdukodir Khusanov
23
Husniddin Aliqulov
4
Farrukh Sayfiev
1
Utkir Yusupov
Uzbekistan
Uzbekistan
5-3-2
Thay người
74’
Omid Noorafkan
Mohammad Ghorbani
57’
Eldor Shomurodov
Abbosbek Fayzullaev
88’
Mehdi Torabi
Abolfazl Jalali
71’
Jaloliddin Masharipov
Diyor Kholmatov
88’
Saman Ghoddos
Shahriar
71’
Otabek Shukurov
Azizbek Amanov
90’
Farrukh Sayfiev
Abdulla Abdullayev
90’
Oston Urunov
Khozimat Erkinov
Cầu thủ dự bị
Hossein Pour Hamidi
Abduvakhid Nematov
Mohammad Reza Azadi
Botirali Ergashev
Payam Niazmand
Abdulla Abdullayev
Aref Gholami
Mukhammadkodir Khamraliev
Mohammad Amin Hazbavi
Diyor Kholmatov
Abolfazl Jalali
Jamshid Iskanderov
Mohammad Ghorbani
Azizbek Turgunbaev
Mehdi Limouchi
Khozimat Erkinov
Allahyar Sayyadmanesh
Abbosbek Fayzullaev
Javad Aghaeipour
Azizbek Amanov
Shahriar
Arya Yousefi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
09/01 - 2020
Giao hữu
20/06 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-2
12/06 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
H1: 1-2
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Uzbekistan

Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
26/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X