Thứ Tư, 26/03/2025
Sardar Azmoun
45+27'
Harib Abdalla Suhail
60
Mohammad Mohebi
64
Fabio De Lima (Thay: Khalifa Mubarak)
67
Jonatas da Anunciacao Santos (Thay: Yahya Alghassani)
67
Jonatas Santos (Thay: Yahya Al Ghassani)
67
Fabio Lima (Thay: Khalifa Al Hammadi)
68
Mohammad Mohebi
70
Mohammad Karimi (Thay: Saman Ghoddos)
76
Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Mehdi Ghayedi)
77
Sultan Adill Alamiri (Thay: Mackenzie Hunt)
77
Isam Faiz (Thay: Yahia Nader)
85
Caio Canedo (Thay: Caio)
85
Ali Gholizadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh)
90
Ali Alipour (Thay: Sardar Azmoun)
90
Ali Nemati (Thay: Mohammad Mohebi)
90

Thống kê trận đấu Iran vs UAE

số liệu thống kê
Iran
Iran
UAE
UAE
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 18
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Iran vs UAE

Tất cả (113)
90+8'

Ali Nemati thay thế Mohammad Mohebi cho Iran tại sân Azadi.

90+8'

Phạt góc được trao cho Iran.

90+6'

UAE có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

Iran được hưởng quả phát bóng từ khung thành.

90+3'

Iran tấn công mạnh mẽ qua Ali Gholizadeh, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+2'

Ném biên cho UAE.

90+2'

UAE được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Iran gần khu vực phạt đền.

90'

Đội chủ nhà đã thay Sardar Azmoun bằng Ali Alipour. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Amir Ghalenoei.

90'

Amir Ghalenoei (Iran) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ali Gholizadeh thay thế Alireza Jahanbakhsh.

88'

Iran được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Tehran.

87'

Đá phạt cho UAE ở phần sân nhà.

86'

UAE được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Hyung-Jin Ko ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iran ở phần sân nhà.

85'

Iran được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Paulo Bento (UAE) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Caio Canedo thay thế Caio.

84'

UAE thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Issam Faiz thay thế Yahia Nader.

84'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Tehran.

83'

Phát bóng lên cho Iran tại Sân vận động Azadi.

81'

Ném biên cho UAE tại sân Azadi.

Đội hình xuất phát Iran vs UAE

Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Milad Mohammadi (5), Shojae Khalilzadeh (4), Hossein Kanani (13), Hardani (2), Roozbeh Cheshmi (15), Saman Ghoddos (14), Alireza Jahanbakhsh (7), Mehdi Ghayedi (10), Mohammad Mohebi (8), Sardar Azmoun (20)

UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Khaled Aldhanhani (19), Khalifa Al Hammadi (12), Kouame Autonne (4), Lucas Pimenta (3), Abdalla Ramadan (6), MacKenzie Hunt (18), Caio (14), Yahia Nader (15), Yahya Alghassani (20), Harib Suhail (9)

Iran
Iran
4-2-3-1
1
Alireza Beiranvand
5
Milad Mohammadi
4
Shojae Khalilzadeh
13
Hossein Kanani
2
Hardani
15
Roozbeh Cheshmi
14
Saman Ghoddos
7
Alireza Jahanbakhsh
10
Mehdi Ghayedi
8
Mohammad Mohebi
20
Sardar Azmoun
9
Harib Suhail
20
Yahya Alghassani
15
Yahia Nader
14
Caio
18
MacKenzie Hunt
6
Abdalla Ramadan
3
Lucas Pimenta
4
Kouame Autonne
12
Khalifa Al Hammadi
19
Khaled Aldhanhani
17
Khalid Eisa
UAE
UAE
4-2-3-1
Thay người
76’
Saman Ghoddos
Seyed Mohammad Karimi
67’
Yahya Al Ghassani
Jonatas Santos
77’
Mehdi Ghayedi
Amirhossein Hosseinzadeh
68’
Khalifa Al Hammadi
Fabio De Lima
90’
Sardar Azmoun
Ali Alipour
77’
Mackenzie Hunt
Sultan Adil
90’
Alireza Jahanbakhsh
Ali Gholizadeh
85’
Caio
Caio Canedo
90’
Mohammad Mohebi
Ali Nemati
85’
Yahia Nader
Issam Faiz
Cầu thủ dự bị
Hossein Hosseini
Hamad Al Meqebaali
Amirhossein Hosseinzadeh
Sultan Adil
Ali Alipour
Bruno
Payam Niazmand
Ali Khaseif
Omid Noorafkan
Mohamed Al Attas
Mohammad Ghorbani
Fabio De Lima
Arya Yousefi
Caio Canedo
Mehdi Taremi
Abdulla Idrees
Ali Gholizadeh
Jonatas Santos
Ali Nemati
Alaeddine Zouhir
Seyed Mohammad Karimi
Tahnoon Al Zaabi
Mohammadjavad Hosseinnezhad
Issam Faiz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
07/10 - 2021
H1: 0-0
01/02 - 2022
H1: 1-0
Asian cup
23/01 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2024
H1: 0-1
20/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây UAE

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-0
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 1-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X