Ali Nemati thay thế Mohammad Mohebi cho Iran tại sân Azadi.
![]() Sardar Azmoun 45+27' | |
![]() Harib Abdalla Suhail 60 | |
![]() Mohammad Mohebi 64 | |
![]() Fabio De Lima (Thay: Khalifa Mubarak) 67 | |
![]() Jonatas da Anunciacao Santos (Thay: Yahya Alghassani) 67 | |
![]() Jonatas Santos (Thay: Yahya Al Ghassani) 67 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Khalifa Al Hammadi) 68 | |
![]() Mohammad Mohebi 70 | |
![]() Mohammad Karimi (Thay: Saman Ghoddos) 76 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Mehdi Ghayedi) 77 | |
![]() Sultan Adill Alamiri (Thay: Mackenzie Hunt) 77 | |
![]() Isam Faiz (Thay: Yahia Nader) 85 | |
![]() Caio Canedo (Thay: Caio) 85 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 90 | |
![]() Ali Alipour (Thay: Sardar Azmoun) 90 | |
![]() Ali Nemati (Thay: Mohammad Mohebi) 90 |
Thống kê trận đấu Iran vs UAE


Diễn biến Iran vs UAE
Phạt góc được trao cho Iran.
UAE có một quả ném biên nguy hiểm.
Iran được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Iran tấn công mạnh mẽ qua Ali Gholizadeh, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cho UAE.
UAE được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iran gần khu vực phạt đền.
Đội chủ nhà đã thay Sardar Azmoun bằng Ali Alipour. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Amir Ghalenoei.
Amir Ghalenoei (Iran) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ali Gholizadeh thay thế Alireza Jahanbakhsh.
Iran được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Tehran.
Đá phạt cho UAE ở phần sân nhà.
UAE được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hyung-Jin Ko ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iran ở phần sân nhà.
Iran được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Paulo Bento (UAE) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Caio Canedo thay thế Caio.
UAE thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Issam Faiz thay thế Yahia Nader.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Tehran.
Phát bóng lên cho Iran tại Sân vận động Azadi.
Ném biên cho UAE tại sân Azadi.
Đội hình xuất phát Iran vs UAE
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Milad Mohammadi (5), Shojae Khalilzadeh (4), Hossein Kanani (13), Hardani (2), Roozbeh Cheshmi (15), Saman Ghoddos (14), Alireza Jahanbakhsh (7), Mehdi Ghayedi (10), Mohammad Mohebi (8), Sardar Azmoun (20)
UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Khaled Aldhanhani (19), Khalifa Al Hammadi (12), Kouame Autonne (4), Lucas Pimenta (3), Abdalla Ramadan (6), MacKenzie Hunt (18), Caio (14), Yahia Nader (15), Yahya Alghassani (20), Harib Suhail (9)


Thay người | |||
76’ | Saman Ghoddos Seyed Mohammad Karimi | 67’ | Yahya Al Ghassani Jonatas Santos |
77’ | Mehdi Ghayedi Amirhossein Hosseinzadeh | 68’ | Khalifa Al Hammadi Fabio De Lima |
90’ | Sardar Azmoun Ali Alipour | 77’ | Mackenzie Hunt Sultan Adil |
90’ | Alireza Jahanbakhsh Ali Gholizadeh | 85’ | Caio Caio Canedo |
90’ | Mohammad Mohebi Ali Nemati | 85’ | Yahia Nader Issam Faiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Hossein Hosseini | Hamad Al Meqebaali | ||
Amirhossein Hosseinzadeh | Sultan Adil | ||
Ali Alipour | Bruno | ||
Payam Niazmand | Ali Khaseif | ||
Omid Noorafkan | Mohamed Al Attas | ||
Mohammad Ghorbani | Fabio De Lima | ||
Arya Yousefi | Caio Canedo | ||
Mehdi Taremi | Abdulla Idrees | ||
Ali Gholizadeh | Jonatas Santos | ||
Ali Nemati | Alaeddine Zouhir | ||
Seyed Mohammad Karimi | Tahnoon Al Zaabi | ||
Mohammadjavad Hosseinnezhad | Issam Faiz |
Nhận định Iran vs UAE
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran
Thành tích gần đây UAE
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại