Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
- Harry Clarke33
- Kieffer Moore57
- Massimo Luongo (Thay: Jack Taylor)63
- Conor Chaplin (Thay: Kayden Jackson)64
- Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead)64
- Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)71
- Luke Woolfenden79
- Luke Woolfenden (Thay: George Edmundson)79
- Ryan Porteous67
- Ismael Kone71
- Ismael Kone (Thay: Giorgi Chakvetadze)71
- Emmanuel Dennis (Thay: Vakoun Issouf Bayo)86
- Thomas Ince (Thay: Yaser Asprilla)90
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Watford
Diễn biến Ipswich Town vs Watford
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi [player2].
George Edmundson rời sân và được thay thế bởi Luke Woolfenden.
George Edmundson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Giorgi Chakvetadze vào sân và thay thế anh là Ismael Kone.
Giorgi Chakvetadze vào sân và được thay thế bởi [player2].
Ryan Porteous nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Conor Chaplin.
Jack Taylor sẽ rời sân và được thay thế bởi Massimo Luongo.
Jack Taylor sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Kieffer Moore.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Watford
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), George Edmundson (4), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jack Taylor (14), Kayden Jackson (19), Omari Hutchinson (20), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)
Watford (3-4-3): Daniel Bachmann (1), Mattie Pollock (15), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Ryan Andrews (45), Edo Kayembe (39), Tom Dele-Bashiru (24), Jamal Lewis (6), Vakoun Bayo (19), Yáser Asprilla (18), Giorgi Chakvetadze (16)
Thay người | |||
63’ | Jack Taylor Massimo Luongo | 71’ | Giorgi Chakvetadze Ismaël Koné |
64’ | Nathan Broadhead Jeremy Sarmiento | 86’ | Vakoun Issouf Bayo Emmanuel Dennis |
64’ | Kayden Jackson Conor Chaplin | 90’ | Yaser Asprilla Tom Ince |
71’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi | ||
79’ | George Edmundson Luke Woolfenden |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Ben Hamer | ||
Luke Woolfenden | Francisco Sierralta | ||
Axel Tuanzebe | James Morris | ||
Jeremy Sarmiento | Tom Ince | ||
Massimo Luongo | Jake Livermore | ||
Lewis Travis | Ismaël Koné | ||
Conor Chaplin | Matheus Martins | ||
Marcus Harness | Mileta Rajović | ||
Ali Al-Hamadi | Emmanuel Dennis |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại