Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Joe Aribo
21
Liam Delap
31
Welington
40
Jack Stephens (Thay: Taylor Harwood-Bellis)
46
William Smallbone (Thay: Jack Stephens)
56
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Nathan Broadhead)
63
Kamaldeen Sulemana (Thay: Albert Groenbaek)
70
Jan Bednarek
74
Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste)
77
Yukinari Sugawara (Thay: Welington)
81
Adam Lallana (Thay: Lesley Ugochukwu)
81
Paul Onuachu
87
Jack Clarke (Thay: Leif Davis)
88
George Hirst (Thay: Julio Enciso)
89
Yukinari Sugawara
90+5'

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Southampton

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Southampton
Southampton
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 9
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Southampton

Tất cả (302)
90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 57%, Southampton: 43%.

90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 56%, Southampton: 44%.

90+8'

Ipswich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Ipswich thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

James Bree giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Adam Lallana thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+8'

James Bree của Southampton cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+8'

Jan Bednarek của Southampton cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+7'

Ipswich đang kiểm soát bóng.

90+6'

Ipswich thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Yukinari Sugawara và anh ta bị phạt thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Yukinari Sugawara và anh ta bị phạt thẻ vàng vì phản đối.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Liam Delap từ Ipswich đá ngã James Bree.

90+4'

Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Jacob Greaves của Ipswich vì đã làm Mateus Fernandes ngã.

90+3'

James Bree của Southampton cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+2'

Ipswich thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 8 phút bù giờ.

90+1'

Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Southampton

Ipswich Town (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Omari Hutchinson (20), Julio Enciso (9), Nathan Broadhead (33), Liam Delap (19)

Southampton (3-4-2-1): Aaron Ramsdale (30), James Bree (14), Jan Bednarek (35), Taylor Harwood-Bellis (6), Kyle Walker-Peters (2), Lesley Ugochukwu (26), Joe Aribo (7), Welington (34), Mateus Fernandes (18), Albert Grønbæk (29), Paul Onuachu (32)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
1
Arijanet Muric
40
Axel Tuanzebe
26
Dara O'Shea
24
Jacob Greaves
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
12
Jens-Lys Cajuste
20
Omari Hutchinson
9
Julio Enciso
33
Nathan Broadhead
19
Liam Delap
32
Paul Onuachu
29
Albert Grønbæk
18
Mateus Fernandes
34
Welington
7
Joe Aribo
26
Lesley Ugochukwu
2
Kyle Walker-Peters
6
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
14
James Bree
30
Aaron Ramsdale
Southampton
Southampton
3-4-2-1
Thay người
63’
Nathan Broadhead
Jaden Philogene
46’
William Smallbone
Jack Stephens
77’
Jens-Lys Cajuste
Jack Taylor
56’
Jack Stephens
Will Smallbone
88’
Leif Davis
Jack Clarke
70’
Albert Groenbaek
Kamaldeen Sulemana
89’
Julio Enciso
George Hirst
81’
Welington
Yukinari Sugawara
81’
Lesley Ugochukwu
Adam Lallana
Cầu thủ dự bị
Cieran Slicker
Adam Armstrong
Conor Townsend
Jack Stephens
Ben Godfrey
Tyler Dibling
Jack Taylor
Kamaldeen Sulemana
George Hirst
Alex McCarthy
Jack Clarke
Yukinari Sugawara
Jaden Philogene
Armel Bella-Kotchap
Kalvin Phillips
Will Smallbone
Ben Johnson
Adam Lallana
Tình hình lực lượng

Sammie Szmodics

Va chạm

Gavin Bazunu

Chấn thương bắp chân

Chiedozie Ogbene

Chấn thương gân Achilles

Nathan Wood

Va chạm

Conor Chaplin

Chấn thương đầu gối

Ross Stewart

Chấn thương cơ

Wes Burns

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Kieran McKenna

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/09 - 2023
01/04 - 2024
Premier League
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X