Vaclav Hladky rời sân và được thay thế bởi Christian Walton.
Trực tiếp kết quả Ipswich Town vs Huddersfield hôm nay 04-05-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/5
Kết thúc



![]() Wes Burns (Kiến tạo: Conor Chaplin) 27 | |
![]() Alex Matos (Thay: Jack Rudoni) 30 | |
![]() Omari Hutchinson (Kiến tạo: Sam Morsy) 48 | |
![]() Tom Iorpenda (Thay: David Kasumu) 62 | |
![]() Bojan Radulovic 62 | |
![]() Bojan Radulovic (Thay: Rhys Healey) 62 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Danny Ward) 62 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Wes Burns) 74 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Conor Chaplin) 74 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: George Hirst) 74 | |
![]() Brodie Spencer (Thay: Thomas Edwards) 75 | |
![]() Alex Matos 77 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) 84 | |
![]() Omari Hutchinson 86 | |
![]() Christian Walton (Thay: Vaclav Hladky) 90 |
Vaclav Hladky rời sân và được thay thế bởi Christian Walton.
Vaclav Hladky sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Omari Hutchinson.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alex Matos nhận thẻ vàng.
Alex Matos nhận thẻ vàng.
George Hirst sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Rhys Healey rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.
David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.
Sam Morsy đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Omari Hutchinson (20), George Hirst (27)
Huddersfield (3-5-2): Chris Maxwell (12), Tom Edwards (16), Michał Helik (5), Matty Pearson (4), Ollie Turton (20), Ben Wiles (23), Jack Rudoni (8), David Kasumu (18), Ben Jackson (30), Rhys Healey (44), Danny Ward (25)
Thay người | |||
74’ | Conor Chaplin Jeremy Sarmiento | 30’ | Jack Rudoni Alex Matos |
74’ | Wes Burns Kayden Jackson | 62’ | Danny Ward Josh Koroma |
74’ | George Hirst Kieffer Moore | 62’ | David Kasumu Tom Iorpenda |
84’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 62’ | Rhys Healey Bojan Radulović |
90’ | Vaclav Hladky Christian Walton | 75’ | Thomas Edwards Brodie Spencer |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Lee Nicholls | ||
Harry Clarke | Giosue Bellagambi | ||
George Edmundson | Brodie Spencer | ||
Jack Taylor | Neo Arlee Ifny Eccleston | ||
Jeremy Sarmiento | Josh Koroma | ||
Lewis Travis | Tom Iorpenda | ||
Kayden Jackson | Bojan Radulović | ||
Kieffer Moore | Alex Matos | ||
Nathan Broadhead | Patrick Jones |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |