Thứ Ba, 01/04/2025
Wes Burns (Kiến tạo: Conor Chaplin)
27
Alex Matos (Thay: Jack Rudoni)
30
Omari Hutchinson (Kiến tạo: Sam Morsy)
48
Tom Iorpenda (Thay: David Kasumu)
62
Bojan Radulovic
62
Bojan Radulovic (Thay: Rhys Healey)
62
Josh Koroma (Thay: Danny Ward)
62
Kayden Jackson (Thay: Wes Burns)
74
Jeremy Sarmiento (Thay: Conor Chaplin)
74
Kieffer Moore (Thay: George Hirst)
74
Brodie Spencer (Thay: Thomas Edwards)
75
Alex Matos
77
Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)
84
Omari Hutchinson
86
Christian Walton (Thay: Vaclav Hladky)
90

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Huddersfield

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Huddersfield
Huddersfield
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 8
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Huddersfield

Tất cả (24)
90'

Vaclav Hladky rời sân và được thay thế bởi Christian Walton.

90'

Vaclav Hladky sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

86' Thẻ vàng dành cho Omari Hutchinson.

Thẻ vàng dành cho Omari Hutchinson.

84'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

83'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

83'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi [player2].

78' Alex Matos nhận thẻ vàng.

Alex Matos nhận thẻ vàng.

77' Alex Matos nhận thẻ vàng.

Alex Matos nhận thẻ vàng.

76'

George Hirst sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.

74'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

74'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

74'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

74'

Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.

62'

Rhys Healey rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.

62'

David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.

48'

Sam Morsy đã hỗ trợ ghi bàn.

48' G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Huddersfield

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Omari Hutchinson (20), George Hirst (27)

Huddersfield (3-5-2): Chris Maxwell (12), Tom Edwards (16), Michał Helik (5), Matty Pearson (4), Ollie Turton (20), Ben Wiles (23), Jack Rudoni (8), David Kasumu (18), Ben Jackson (30), Rhys Healey (44), Danny Ward (25)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Václav Hladký
40
Axel Tuanzebe
6
Luke Woolfenden
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
25
Massimo Luongo
7
Wes Burns
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
27
George Hirst
25
Danny Ward
44
Rhys Healey
30
Ben Jackson
18
David Kasumu
8
Jack Rudoni
23
Ben Wiles
20
Ollie Turton
4
Matty Pearson
5
Michał Helik
16
Tom Edwards
12
Chris Maxwell
Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
Thay người
74’
Conor Chaplin
Jeremy Sarmiento
30’
Jack Rudoni
Alex Matos
74’
Wes Burns
Kayden Jackson
62’
Danny Ward
Josh Koroma
74’
George Hirst
Kieffer Moore
62’
David Kasumu
Tom Iorpenda
84’
Massimo Luongo
Jack Taylor
62’
Rhys Healey
Bojan Radulović
90’
Vaclav Hladky
Christian Walton
75’
Thomas Edwards
Brodie Spencer
Cầu thủ dự bị
Christian Walton
Lee Nicholls
Harry Clarke
Giosue Bellagambi
George Edmundson
Brodie Spencer
Jack Taylor
Neo Arlee Ifny Eccleston
Jeremy Sarmiento
Josh Koroma
Lewis Travis
Tom Iorpenda
Kayden Jackson
Bojan Radulović
Kieffer Moore
Alex Matos
Nathan Broadhead
Patrick Jones
Huấn luyện viên

Kieran McKenna

David Wagner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X