Liam Delap từ Ipswich là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
![]() Liam Delap (Kiến tạo: Leif Davis) 15 | |
![]() Adama Traore (Kiến tạo: Antonee Robinson) 32 | |
![]() Sam Morsy 37 | |
![]() Sasa Lukic 51 | |
![]() Antonee Robinson 58 | |
![]() Jens-Lys Cajuste (Thay: Kalvin Phillips) 71 | |
![]() Sander Berge (Thay: Emile Smith Rowe) 72 | |
![]() Adama Traore 78 | |
![]() Raul Jimenez (Thay: Rodrigo Muniz) 79 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Sammie Szmodics) 81 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Liam Delap) 81 | |
![]() Harrison Reed (Thay: Sasa Lukic) 87 | |
![]() Harry Wilson (Thay: Alex Iwobi) 87 | |
![]() Tom Cairney (Thay: Andreas Pereira) 87 | |
![]() Conor Chaplin (Thay: Chiedozie Ogbene) 88 | |
![]() Ali Al Hamadi 90+4' |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Fulham


Diễn biến Ipswich Town vs Fulham
Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một ngày thi đấu khá tẻ nhạt
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 49%, Fulham: 51%.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sander Berge giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Jens-Lys Cajuste
Quả phát bóng lên cho Ipswich.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 49%, Fulham: 51%.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Ali Al Hamadi nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Ali Al Hamadi bị phạt vì đẩy Raul Jimenez.
Raul Jimenez của Fulham chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Leif Davis tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Calvin Bassey giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nỗ lực tốt của Omari Hutchinson khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Ipswich với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Kenny Tete của Fulham chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jack Clarke tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Kenny Tete đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jack Clarke bị chặn lại.
Ali Al Hamadi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Fulham
Ipswich Town (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Kalvin Phillips (8), Omari Hutchinson (20), Sammie Szmodics (23), Chiedozie Ogbene (21), Liam Delap (19)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Issa Diop (31), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Andreas Pereira (18), Saša Lukić (20), Adama Traoré (11), Emile Smith Rowe (32), Alex Iwobi (17), Rodrigo Muniz (9)


Thay người | |||
71’ | Kalvin Phillips Jens-Lys Cajuste | 72’ | Emile Smith Rowe Sander Berge |
81’ | Liam Delap Ali Al-Hamadi | 79’ | Rodrigo Muniz Raúl Jiménez |
81’ | Sammie Szmodics Jack Clarke | 87’ | Sasa Lukic Harrison Reed |
88’ | Chiedozie Ogbene Conor Chaplin | 87’ | Andreas Pereira Tom Cairney |
87’ | Alex Iwobi Harry Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Steven Benda | ||
Ben Johnson | Joachim Andersen | ||
Conor Townsend | Timothy Castagne | ||
Dara O'Shea | Harrison Reed | ||
Jens-Lys Cajuste | Tom Cairney | ||
Massimo Luongo | Jorge Cuenca | ||
Conor Chaplin | Sander Berge | ||
Ali Al-Hamadi | Raúl Jiménez | ||
Jack Clarke | Harry Wilson |
Tình hình lực lượng | |||
Janoi Donacien Không xác định | |||
Harry Clarke Chấn thương bắp chân | |||
Nathan Broadhead Chấn thương đùi | |||
George Hirst Chấn thương đầu gối | |||
Wes Burns Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại