- Giannis Kiakos (Kiến tạo: Georgios Mygas)8
- Giannis Kiakos (Kiến tạo: Vasilios Mantzis)18
- Alaixys Romao26
- Vasilios Mantzis (Kiến tạo: Thuram)32
- Georgios Mygas75
- Georgios Manalis (Thay: Giannis Kiakos)76
- Giannis Gotsoulias (Thay: Thuram)77
- Nikolaos Vafeas (Thay: Aias Aosman)81
- Konstantinos Tsirigotis (Thay: Dmytro Chygrynskiy)82
- Vangelis Platellas (Thay: Vasilios Mantzis)84
- Dalcio Gomes (Kiến tạo: Giorgos Valerianos)88
- Fatjon Andoni20
- Fabry Castro (Thay: Giannis Gianniotas)39
- Raman Chibsah (Thay: Fatjon Andoni)46
- Sotiris Tsiloulis (Thay: Nicolas Martinez)46
- (Pen) Nikolaos Ioannidis58
- Adil Rhaili65
- Abiola Dauda (Thay: Giorgos Pamlidis)71
- Nikola Jakimovski (Thay: Nikolaos Ioannidis)74
Thống kê trận đấu Ionikos vs Apollon Smyrnis
số liệu thống kê
Ionikos
Apollon Smyrnis
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ionikos vs Apollon Smyrnis
Ionikos (3-5-2): Lefteris Choutesiotis (94), Alaixys Romao (24), Dmytro Chygrynskiy (16), Salvador Sanchez (23), Georgios Mygas (22), Dalcio Gomes (10), Giannis Kiakos (31), Thuram (34), Giorgos Valerianos (15), Aias Aosman (7), Vasilios Mantzis (99)
Apollon Smyrnis (4-2-3-1): Kostas Kotsaris (1), Vasilios Vitlis (3), Luiz Gustavo (5), Adil Rhaili (4), Giorgos Papageorghiou (11), Fatjon Andoni (64), Vykintas Slivka (14), Giannis Gianniotas (70), Nicolas Martinez (10), Giorgos Pamlidis (7), Nikolaos Ioannidis (9)
Ionikos
3-5-2
94
Lefteris Choutesiotis
24
Alaixys Romao
16
Dmytro Chygrynskiy
23
Salvador Sanchez
22
Georgios Mygas
10
Dalcio Gomes
31 2
Giannis Kiakos
34
Thuram
15
Giorgos Valerianos
7
Aias Aosman
99
Vasilios Mantzis
9
Nikolaos Ioannidis
7
Giorgos Pamlidis
10
Nicolas Martinez
70
Giannis Gianniotas
14
Vykintas Slivka
64
Fatjon Andoni
11
Giorgos Papageorghiou
4
Adil Rhaili
5
Luiz Gustavo
3
Vasilios Vitlis
1
Kostas Kotsaris
Apollon Smyrnis
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Giannis Kiakos Georgios Manalis | 39’ | Giannis Gianniotas Fabry Castro |
77’ | Thuram Giannis Gotsoulias | 46’ | Fatjon Andoni Raman Chibsah |
81’ | Aias Aosman Nikolaos Vafeas | 46’ | Nicolas Martinez Sotiris Tsiloulis |
82’ | Dmytro Chygrynskiy Konstantinos Tsirigotis | 71’ | Giorgos Pamlidis Abiola Dauda |
84’ | Vasilios Mantzis Vangelis Platellas | 74’ | Nikolaos Ioannidis Nikola Jakimovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Valente | Grega Sorcan | ||
Georgios Manalis | Nikola Jakimovski | ||
Jerson Cabral | Abiola Dauda | ||
Reinaldo Lenis | Raman Chibsah | ||
Vangelis Platellas | Jerry Uche Mbakogu | ||
Konstantinos Tsirigotis | Sotiris Tsiloulis | ||
Nikolaos Vafeas | Fabry Castro | ||
Nejc Vidmar | Jordy Tutuarima | ||
Giannis Gotsoulias | Christos Lisgaras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Ionikos
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Apollon Smyrnis
Giao hữu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại