- Fabricio Bustos (Kiến tạo: Johnny)36
- Daniel71
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Wanderson)72
- Pedro Henrique (Thay: Mauricio)78
- Braian Romero (Thay: Alexandre Zurawski)78
- Lizeiro (Thay: Johnny)85
- Alan Patrick (Thay: Wanderson)85
- Carlos De Pena90+3'
- Felipe Melo (Thay: Manoel Messias)46
- Nathan (Thay: Jhon Arias)58
- John Kennedy (Thay: German Cano)69
- Willian (Thay: Paulo Ganso)69
- Marrony (Thay: Martinelli)77
- Marrony88
Thống kê trận đấu Internacional vs Fluminense
số liệu thống kê
Internacional
Fluminense
32 Kiểm soát bóng 68
20 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Internacional vs Fluminense
Internacional (4-1-4-1): Daniel (1), Fabricio Bustos (16), Vitao (44), Gabriel Mercado (25), Rene (33), Gabriel (23), Mauricio (27), Johnny (30), Carlos De Pena (14), Wanderson (11), Alexandre Zurawski (35)
Fluminense (4-2-3-1): Fabio (12), Samuel (2), Nino (33), Manoel Messias (26), Caio Paulista (70), Andre (7), Martinelli (38), Matheus Martins (37), Paulo Ganso (10), Jhon Arias (21), German Ezequiel Cano (14)
Internacional
4-1-4-1
1
Daniel
16
Fabricio Bustos
44
Vitao
25
Gabriel Mercado
33
Rene
23
Gabriel
27
Mauricio
30
Johnny
14
Carlos De Pena
11
Wanderson
35
Alexandre Zurawski
14
German Ezequiel Cano
21
Jhon Arias
10
Paulo Ganso
37
Matheus Martins
38
Martinelli
7
Andre
70
Caio Paulista
26
Manoel Messias
33
Nino
2
Samuel
12
Fabio
Fluminense
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Alexandre Zurawski Braian Ezequiel Romero | 46’ | Manoel Messias Felipe Melo |
78’ | Mauricio Pedro Henrique | 58’ | Jhon Arias Nathan |
85’ | Wanderson Alan Patrick | 69’ | German Cano John Kennedy |
85’ | Johnny Liziero | 69’ | Paulo Ganso Willian |
77’ | Martinelli Marrony |
Cầu thủ dự bị | |||
Braian Ezequiel Romero | David de Duarte Macedo | ||
David | Marcos Felipe | ||
Pedro Henrique | John Kennedy | ||
Alan Patrick | Yago | ||
Lucas de Ramos Silveira | Willian | ||
Estevao | Cristiano | ||
Liziero | Nathan | ||
Taison | Michel Araujo | ||
Roberto | Mario Pineida | ||
Thauan Lara | Wellington | ||
Weverton | Marrony | ||
Keiller | Felipe Melo |
Nhận định Internacional vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại