- Mauricio67
- Mauricio (Thay: Igor Gomes)68
- Taison (Thay: Alan Patrick)68
- David (Thay: Pedro Henrique)79
- Braian Romero (Thay: Alexandre Zurawski)79
- Artur Guimaraes45+4'
- Sorriso (Thay: Hyoran)61
- Jadsom (Thay: Lucas Evangelista)61
- Werik (Thay: Carlos Eduardo)66
- Ramires (Thay: Helio Junio)80
- Werik83
Thống kê trận đấu Internacional vs Bragantino
số liệu thống kê
Internacional
Bragantino
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Internacional vs Bragantino
Internacional (4-2-3-1): Keiller (12), Igor Gomes (21), Vitao (44), Gabriel Mercado (25), Rene (6), Gabriel (23), Carlos De Pena (14), Edenilson (8), Alan Patrick (10), Pedro Henrique (28), Alexandre Zurawski (35)
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Luan Candido (36), Lucas Evangelista (8), Raul (23), Artur Guimaraes (7), Hyoran (10), Helinho (11), Carlos Eduardo (28)
Internacional
4-2-3-1
12
Keiller
21
Igor Gomes
44
Vitao
25
Gabriel Mercado
6
Rene
23
Gabriel
14
Carlos De Pena
8
Edenilson
10
Alan Patrick
28
Pedro Henrique
35
Alexandre Zurawski
28
Carlos Eduardo
11
Helinho
10
Hyoran
7
Artur Guimaraes
23
Raul
8
Lucas Evangelista
36
Luan Candido
21
Natan
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber
Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Alan Patrick Taison | 61’ | Hyoran Sorriso |
68’ | Igor Gomes Mauricio | 61’ | Lucas Evangelista Jadsom |
79’ | Pedro Henrique David | 66’ | Carlos Eduardo Werik |
79’ | Alexandre Zurawski Braian Ezequiel Romero | 80’ | Helio Junio Ramires |
Cầu thủ dự bị | |||
David | Lucao | ||
Emerson | Sorriso | ||
Thauan Lara | Jadsom | ||
Braian Ezequiel Romero | Ramon | ||
Taison | Kevin Lomonaco | ||
Matheus Dias | Ramires | ||
Lucas de Ramos Silveira | Bruno Praxedes | ||
Mauricio | Leonardo Realpe | ||
Estevao | Miguel Silveira dos Santos | ||
Liziero | Welliton | ||
Rodrigo Moledo | Douglas Mendes | ||
Kaique Rocha | Werik |
Nhận định Internacional vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại