Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Federico Dimarco) 12 | |
![]() Davide Frattesi (Kiến tạo: Federico Dimarco) 29 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Sandi Lovric) 46 | |
![]() Simone Inzaghi 47 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Marko Arnautovic) 55 | |
![]() Yann Aurel Bisseck (Thay: Federico Dimarco) 63 | |
![]() Nicolo Barella (Thay: Davide Frattesi) 63 | |
![]() Kristjan Asllani (Thay: Hakan Calhanoglu) 64 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Jesper Karlstroem) 70 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Hassane Kamara) 70 | |
![]() Martin Payero (Thay: Arthur Atta) 70 | |
![]() Oumar Solet 71 | |
![]() Nicola Zalewski (Thay: Matteo Darmian) 76 | |
![]() Simone Pafundi (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 79 | |
![]() Kristjan Asllani 90+1' | |
![]() Simone Inzaghi 90+3' | |
![]() Nicolo Barella 90+4' |
Thống kê trận đấu Inter vs Udinese


Diễn biến Inter vs Udinese
Thống kê kiểm soát bóng: Inter: 60%, Udinese: 40%.
Phạt góc cho Udinese.
Oier Zarraga bị phạt vì đẩy Nicolo Barella.
Yann Sommer từ Inter cắt bóng hướng về phía vòng cấm.
Simone Pafundi thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.
Nicolo Barella thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Martin Payero bị chặn lại.
Đường chuyền của Simone Pafundi từ Udinese thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 60%, Udinese: 40%.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nicolo Barella không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn đợt phản công và nhận thẻ vàng.
Nicolo Barella của Inter đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Martin Payero.
Nicolo Barella của Inter đã đi quá xa khi kéo ngã Iker Bravo
Simone Pafundi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

BỊ ĐUỔI! - Simone Inzaghi nhận thẻ vàng thứ hai vì phản ứng.
Henrikh Mkhitaryan giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Oier Zarraga.
Henrikh Mkhitaryan từ Inter cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Simone Pafundi thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.
Yann Sommer thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Đội hình xuất phát Inter vs Udinese
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Francesco Acerbi (15), Carlos Augusto (30), Matteo Darmian (36), Davide Frattesi (16), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Marcus Thuram (9), Marko Arnautović (8)
Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Arthur Atta (14), Jesper Karlstrom (25), Sandi Lovrić (8), Hassane Kamara (11), Jurgen Ekkelenkamp (32), Lorenzo Lucca (17)


Thay người | |||
55’ | Marko Arnautovic Joaquin Correa | 46’ | Sandi Lovric Iker Bravo |
63’ | Federico Dimarco Yann Bisseck | 70’ | Arthur Atta Martin Payero |
63’ | Davide Frattesi Nicolò Barella | 70’ | Jesper Karlstroem Oier Zarraga |
64’ | Hakan Calhanoglu Kristjan Asllani | 70’ | Hassane Kamara Rui Modesto |
76’ | Matteo Darmian Nicola Zalewski | 79’ | Jurgen Ekkelenkamp Simone Pafundi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicola Zalewski | Edoardo Piana | ||
Raffaele Di Gennaro | Daniele Padelli | ||
Josep Martínez | Christian Kabasele | ||
Stefan de Vrij | Lautaro Giannetti | ||
Yann Bisseck | Martin Payero | ||
Mike Aidoo | Oier Zarraga | ||
Christos Alexiou | Simone Pafundi | ||
Kristjan Asllani | Rui Modesto | ||
Nicolò Barella | Keinan Davis | ||
Thomas Berenbruch | Iker Bravo | ||
Joaquin Correa | Damian Pizarro | ||
Matteo Spinaccè |
Tình hình lực lượng | |||
Alessandro Bastoni Không xác định | Razvan Sava Không xác định | ||
Denzel Dumfries Chấn thương đùi | Isaak Touré Chấn thương đầu gối | ||
Piotr Zieliński Chấn thương bắp chân | Alexis Sánchez Chấn thương bắp chân | ||
Valentín Carboni Chấn thương dây chằng chéo | Florian Thauvin Chấn thương bàn chân | ||
Lautaro Martínez Chấn thương gân kheo | |||
Mehdi Taremi Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Inter vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 9 | 51 | H H T H B |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | B T T H T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 2 | 18 | -29 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | B T B H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại