Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Marcus Thuram (Kiến tạo: Carlos Augusto)
8
(Pen) Jakub Moder
42
Givairo Read
45+1'
Gijs Smal
45+1'
(Pen) Hakan Calhanoglu
51
Alessandro Bastoni (Thay: Carlos Augusto)
61
Kristjan Asllani (Thay: Hakan Calhanoglu)
61
Kristjan Asllani
62
Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda)
63
Gernot Trauner (Thay: Aymen Sliti)
63
Marcus Thuram
69
Marko Arnautovic (Thay: Marcus Thuram)
71
Zepiqueno Redmond (Thay: Luka Ivanusec)
75
Jeyland Mitchell (Thay: Givairo Read)
75
Thomas Berenbruch (Thay: Davide Frattesi)
84
Matteo Cocchi (Thay: Francesco Acerbi)
84

Thống kê trận đấu Inter vs Feyenoord

số liệu thống kê
Inter
Inter
Feyenoord
Feyenoord
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 8
6 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inter vs Feyenoord

Tất cả (277)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 55356.

90+4'

Hugo Bueno của Feyenoord bị xác định là việt vị.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 52%, Feyenoord: 48%.

90+4'

Julian Carranza của Feyenoord bị phạt việt vị.

90+3'

Timon Wellenreuther từ Feyenoord cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Alessandro Bastoni giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Inter bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Denzel Dumfries thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Gernot Trauner thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Inter đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90+1'

Alessandro Bastoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Timon Wellenreuther có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90'

Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Thomas Beelen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Gernot Trauner giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Inter đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

89'

Denzel Dumfries giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Jeyland Mitchell thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

Đội hình xuất phát Inter vs Feyenoord

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Francesco Acerbi (15), Yann Bisseck (31), Denzel Dumfries (2), Davide Frattesi (16), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Carlos Augusto (30), Mehdi Taremi (99), Marcus Thuram (9)

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Jakub Moder (7), Gijs Smal (5), Luka Ivanušec (17), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Aymen Sliti (57)

Inter
Inter
3-5-2
1
Yann Sommer
28
Benjamin Pavard
15
Francesco Acerbi
31
Yann Bisseck
2
Denzel Dumfries
16
Davide Frattesi
20
Hakan Çalhanoğlu
22
Henrikh Mkhitaryan
30
Carlos Augusto
99
Mehdi Taremi
9
Marcus Thuram
57
Aymen Sliti
9
Ayase Ueda
23
Anis Hadj Moussa
17
Luka Ivanušec
5
Gijs Smal
7
Jakub Moder
16
Hugo Bueno
33
Dávid Hancko
3
Thomas Beelen
22
Timon Wellenreuther
Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
Thay người
61’
Hakan Calhanoglu
Kristjan Asllani
63’
Aymen Sliti
Gernot Trauner
61’
Carlos Augusto
Alessandro Bastoni
63’
Ayase Ueda
Julian Carranza
71’
Marcus Thuram
Marko Arnautović
75’
Givairo Read
Jeyland Mitchell
84’
Davide Frattesi
Thomas Berenbruch
75’
Luka Ivanusec
Zépiqueno Redmond
84’
Francesco Acerbi
Matteo Cocchi
Cầu thủ dự bị
Kristjan Asllani
Plamen Plamenov Andreev
Nicolò Barella
Ismail Ka
Mike Aidoo
Facundo Gonzalez
Thomas Berenbruch
Gernot Trauner
Matteo Cocchi
Julian Carranza
Alessandro Bastoni
Jeyland Mitchell
Raffaele Di Gennaro
Shiloh 't Zand
Josep Martínez
Jan Plug
Marko Arnautović
Djomar Giertshove
Lautaro Martínez
Zépiqueno Redmond
Thijs Kraaijeveld
Tình hình lực lượng

Matteo Darmian

Chấn thương đùi

Justin Bijlow

Va chạm

Federico Dimarco

Chấn thương cơ

Givairo Read

Jeyland Mitchell

Piotr Zieliński

Chấn thương bắp chân

Jordan Lotomba

Không xác định

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Bart Nieuwkoop

Không xác định

Nicola Zalewski

Chấn thương bắp chân

Chris-Kévin Nadje

Chấn thương bàn chân

Antoni Milambo

Va chạm

Calvin Stengs

Chấn thương mắt cá

Ramiz Zerrouki

Không xác định

Hwang In-beom

Va chạm

Quinten Timber

Chấn thương đầu gối

Ibrahim Osman

Kỷ luật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1
12/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Inter

Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
Serie A
09/03 - 2025
H1: 1-2
Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1
Serie A
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
23/02 - 2025
H1: 0-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025
07/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Feyenoord

Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
02/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X