Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateo Mendoza 11 | |
![]() Santino Andino Valencia (Kiến tạo: Bastian Yanez) 37 | |
![]() Damian Batallini (Kiến tạo: Gaston Lodico) 42 | |
![]() Damian Puebla (Thay: Damian Batallini) 46 | |
![]() Juan Andres Meli 51 | |
![]() Alex Luna 58 | |
![]() Matias Gonzalez (Thay: Facundo Altamira) 60 | |
![]() Elias Pereyra (Thay: Lucas Rodriguez) 63 | |
![]() Franco Diaz (Thay: Gaston Lodico) 63 | |
![]() Luca Klimowicz (Thay: Nicolas Cordero) 74 | |
![]() Santino Andino Valencia 76 | |
![]() Jonathan Dellarossa (Thay: Jonas Acevedo) 82 | |
![]() Vicente Poggi (Thay: Santino Andino Valencia) 83 | |
![]() Kevin Parzajuk (Thay: Luca Martinez Dupuy) 88 |
Thống kê trận đấu Instituto Cordoba vs Godoy Cruz


Diễn biến Instituto Cordoba vs Godoy Cruz
Luca Martinez Dupuy rời sân và được thay thế bởi Kevin Parzajuk.
Santino Andino Valencia rời sân và được thay thế bởi Vicente Poggi.
Jonas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dellarossa.

Thẻ vàng cho Santino Andino Valencia.
Nicolas Cordero rời sân và được thay thế bởi Luca Klimowicz.
Gaston Lodico rời sân và được thay thế bởi Franco Diaz.
Lucas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Elias Pereyra.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Matias Gonzalez.

Thẻ vàng cho Alex Luna.

Thẻ vàng cho Juan Andres Meli.
Damian Batallini rời sân và được thay thế bởi Damian Puebla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gaston Lodico đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damian Batallini đã ghi bàn!
Bastian Yanez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Santino Andino Valencia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateo Mendoza.
Đội hình xuất phát Instituto Cordoba vs Godoy Cruz
Instituto Cordoba (4-2-3-1): Manuel Roffo (28), Juan Franco (2), Nicolas Mauricio Zalazar (5), Fernando Ruben Alarcon (6), Lucas Rodriguez (18), Francis Mac Allister (14), Gaston Lodico (19), Damian Batallini (11), Alex Nahuel Luna (27), Jonas Acevedo (8), Nicolas Cordero (29)
Godoy Cruz (3-4-1-2): Franco Petroli (1), Leonardo Jara (29), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Facundo Altamira (41), Bruno Leyes (5), Gonzalo Abrego (32), Andres Meli (21), Bastian Yanez (24), Luca Dupuy (77), Santino Andino Valencia (27)


Thay người | |||
46’ | Damian Batallini Damian Puebla | 60’ | Facundo Altamira Matias Gonzalez |
63’ | Lucas Rodriguez Elias Pereyra | 83’ | Santino Andino Valencia Vicente Poggi |
63’ | Gaston Lodico Franco Diaz | 88’ | Luca Martinez Dupuy Kevin Parzajuk |
74’ | Nicolas Cordero Luca Klimowicz | ||
82’ | Jonas Acevedo Jonathan Dellarossa |
Cầu thủ dự bị | |||
Emanuel Sittaro | Tomas Daniel Rossi | ||
Gonzalo Requena | Juan Moran | ||
Elias Pereyra | Ismael Lucas Ariel Arce | ||
Stefano Moreyra | Leandro Quiroz | ||
Franco Diaz | Juan Cejas | ||
Damian Puebla | Tomas Agustin Pozzo | ||
Jeremias Lazaro | Roberto Fabian Ramirez | ||
Matias Gallardo | Matias Gonzalez | ||
Luca Klimowicz | Kevin Parzajuk | ||
Silvio Romero | Vicente Poggi | ||
Francesco Lo Celso | Agustin Auzmendi | ||
Jonathan Dellarossa | Juan Perez |
Nhận định Instituto Cordoba vs Godoy Cruz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại