Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
![]() Tedi Cara 27 | |
![]() Miguel 42 | |
![]() Oleksandr Martynyuk (Thay: Theo Ndicka Matam) 46 | |
![]() Vitaliy Faraseyenko 47 | |
![]() Vitaliy Katrych 56 | |
![]() Artem Benedyuk (Thay: Kristian Svystun) 59 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi) 60 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Yevgeniy Smyrnyi) 60 | |
![]() Vladyslav Chaban (Thay: Vitaliy Katrych) 68 | |
![]() Ilya Gadzhuk (Thay: Oleksandr Pyatov) 68 | |
![]() Artem Kozak 71 | |
![]() Mykyta Kravchenko (Thay: Danil Skorko) 75 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara) 75 | |
![]() Oleksandr Dykhtyaruk 76 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Kyrylo Kovalets) 81 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs FC Olexandriya

Diễn biến Inhulets Petrove vs FC Olexandriya

Thẻ vàng cho Oleksandr Dykhtyaruk.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Danil Skorko rời sân và được thay thế bởi Mykyta Kravchenko.

Thẻ vàng cho Artem Kozak.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Vitaliy Katrych rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Chaban.
Yevgeniy Smyrnyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Kristian Svystun rời sân và được thay thế bởi Artem Benedyuk.

Thẻ vàng cho Vitaliy Katrych.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Vitaliy Faraseyenko.
Theo Ndicka Matam rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Martynyuk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Miguel.

V À A A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs FC Olexandriya
Inhulets Petrove (4-1-2-3): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Vitaliy Faraseyenko (7), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Oleh Pushkarov (9)
FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Danil Skorko (22), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Theo Ndicka (16), Ivan Kalyuzhnyi (5), Artem Kozak (59), Volodymyr Shepelev (19), Yevheniy Smirniy (55), Tedi Cara (27), Kyrylo Kovalets (6)

Thay người | |||
59’ | Kristian Svystun Artem Benedyuk | 46’ | Theo Ndicka Matam Oleksandr Martinyuk |
60’ | Bohdan Mogylnyi Valerii Sad | 60’ | Yevgeniy Smyrnyi Dmytro Myshnov |
68’ | Vitaliy Katrych Vladyslav Chaban | 75’ | Danil Skorko Mykyta Kravchenko |
68’ | Oleksandr Pyatov Ilya Gadzhuk | 75’ | Tedi Cara Oleksandr Belyaev |
81’ | Kyrylo Kovalets Andriy Kulakov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dzen Mikita | Nazar Makarenko | ||
Stanislav-Nuri Malish | Denys Shostak | ||
Andriy Melenchuk | Sergiy Buletsa | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Dmytro Myshnov | ||
Vladyslav Chaban | Mykyta Kravchenko | ||
Anton Zhylkin | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Vitaly Dubiley | Yuriy Kopyna | ||
Sergiy Kyslenko | Oleksandr Martinyuk | ||
Ilya Gadzhuk | Daniil Vashchenko | ||
Artem Benedyuk | Oleksandr Belyaev | ||
Valerii Sad | Andriy Kulakov | ||
Maksym Skorokhod | Simon Galoyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | H B T B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | T B B B H | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại