Thẻ vàng cho Hajdin Salihu.
![]() Francis Momoh 38 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Beni Makouana) 45 | |
![]() Kristian Svystun 63 | |
![]() Ilya Gadzhuk (Thay: Oleksandr Pyatov) 67 | |
![]() Nazar Popov (Thay: Valeriy Sad) 67 | |
![]() Gennadiy Pasich (Thay: Oleksandr Kapliyenko) 68 | |
![]() Vitaliy Faraseyenko 74 | |
![]() Stanislav Malysh (Thay: Oleksandr Zhovtenko) 75 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Eynel Soares) 76 | |
![]() Artem Benedyuk (Thay: Vitaliy Faraseyenko) 83 | |
![]() Vitaliy Dubiley (Thay: Kristian Svystun) 83 | |
![]() Hajdin Salihu 87 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Cherkasy

Diễn biến Inhulets Petrove vs Cherkasy

Kristian Svystun rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dubiley.
Vitaliy Faraseyenko rời sân và được thay thế bởi Artem Benedyuk.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Oleksandr Zhovtenko rời sân và được thay thế bởi Stanislav Malysh.

Thẻ vàng cho Vitaliy Faraseyenko.
Oleksandr Kapliyenko rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Nazar Popov.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.

Thẻ vàng cho Kristian Svystun.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Beni Makouana rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.

Thẻ vàng cho Francis Momoh.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Cherkasy
Inhulets Petrove (4-1-2-3): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Vitaliy Faraseyenko (7), Valerii Sad (10), Bogdan Mogilnyi (59)
Cherkasy (4-1-4-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Oleksandr Kapliyenko (18), Viacheslav Tankovskyi (6), Beni Makouana (2), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)

Thay người | |||
67’ | Oleksandr Pyatov Ilya Gadzhuk | 45’ | Beni Makouana Mollo Bessala |
67’ | Valeriy Sad Nazar Popov | 68’ | Oleksandr Kapliyenko Gennadiy Pasich |
75’ | Oleksandr Zhovtenko Stanislav-Nuri Malish | 76’ | Eynel Soares Vladyslav Naumets |
83’ | Kristian Svystun Vitaly Dubiley | ||
83’ | Vitaliy Faraseyenko Artem Benedyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | German Penkov | ||
Vladyslav Chaban | Kirill Samoylenko | ||
Maksym Skorokhod | Nazariy Muravskyi | ||
Ilya Gadzhuk | Gennadiy Pasich | ||
Andriy Melenchuk | Bogdan Kushnirenko | ||
Nazar Popov | Shota Nonikashvili | ||
Sergiy Kyslenko | Artur Avagimyan | ||
Vitaly Dubiley | Vitaliy Boyko | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Dmytro Topalov | ||
Artem Benedyuk | Vladyslav Naumets | ||
Stanislav-Nuri Malish | Mollo Bessala | ||
Dzen Mikita | Alexander Drambayev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 25 | 17 | 6 | 2 | 21 | 57 | T T T H T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T H B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 2 | 12 | -6 | 32 | H B T B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 24 | 6 | 5 | 13 | -14 | 23 | T B B B H | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -20 | 21 | B B B T B |
16 | ![]() | 24 | 3 | 8 | 13 | -20 | 17 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại