Ở Ingolstadt, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
![]() Tim Skarke 10 | |
![]() Tim Skarke (Kiến tạo: Matthias Bader) 15 | |
![]() Nico Antonitsch 30 | |
![]() Robert Jendrusch (Thay: Dejan Stojanovic) 46 | |
![]() Klaus Gjasula 47 | |
![]() Filip Bilbija (Thay: Christian Gebauer) 60 | |
![]() Dennis Eckert (Thay: Marcel Gaus) 60 | |
![]() Florian Pick 72 | |
![]() Fabian Holland 73 | |
![]() Mathias Honsak (Thay: Tim Skarke) 74 | |
![]() Aaron Seydel (Thay: Luca Pfeiffer) 74 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Stefan Kutschke) 78 | |
![]() Aaron Seydel 82 | |
![]() Denis Linsmayer (Thay: Merlin Roehl) 86 | |
![]() Fabian Schnellhardt (Thay: Tobias Kempe) 87 | |
![]() Erich Berko (Thay: Marvin Mehlem) 88 | |
![]() Jannik Mueller (Thay: Klaus Gjasula) 90 |
Thống kê trận đấu Ingolstadt vs SV Darmstadt 98


Diễn biến Ingolstadt vs SV Darmstadt 98
Liệu Ingolstadt có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Darmstadt không?
Đội khách thay Klaus Gjasula bằng Jannik Muller.
Đá phạt cho Darmstadt trong hiệp một của Ingolstadt.
Ném biên dành cho Ingolstadt tại Audi Sportpark.
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Darmstadt trong hiệp của họ.
Torsten Lieberknecht (Darmstadt) thay người thứ tư, Fabian Schnellhardt thay Tobias Kempe.
Erich Berko sẽ thay thế Marvin Mehlem cho Darmstadt tại Audi Sportpark.
Alexander Sather ra hiệu cho Ingolstadt một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt Ingolstadt.
Torsten Lieberknecht (Darmstadt) thay người thứ tư, Erich Berko thay Tobias Kempe.
Fabian Schnellhardt sẽ thay thế Marvin Mehlem cho Darmstadt tại Audi Sportpark.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Ingolstadt.
Aaron Seydel (Darmstadt) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Ingolstadt phá ra.
Darmstadt được hưởng quả phạt góc của Alexander Sather.
Đội chủ nhà thay Merlin Rohl bằng Denis Linsmayer.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cú đánh đầu của Marvin Mehlem đi chệch mục tiêu đối với Ingolstadt.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Darmstadt.
Ở Ingolstadt, Mathias Honsak (Ingolstadt) đánh đầu chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Ingolstadt vs SV Darmstadt 98
Ingolstadt (4-2-3-1): Dejan Stojanovic (39), Maximilian Neuberger (38), Nico Antonitsch (5), Jonatan Kotzke (25), Dominik Franke (3), Merlin Roehl (34), Hans Nunoo Sarpei (18), Christian Gebauer (22), Florian Pick (26), Marcel Gaus (19), Stefan Kutschke (30)
SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Thomas Isherwood (3), Fabian Holland (32), Tim Skarke (27), Tobias Kempe (11), Klaus Gjasula (23), Marvin Mehlem (6), Phillip Tietz (9), Luca Pfeiffer (16)


Thay người | |||
46’ | Dejan Stojanovic Robert Jendrusch | 74’ | Luca Pfeiffer Aaron Seydel |
60’ | Christian Gebauer Filip Bilbija | 74’ | Tim Skarke Mathias Honsak |
60’ | Marcel Gaus Dennis Eckert | 87’ | Tobias Kempe Fabian Schnellhardt |
78’ | Stefan Kutschke Patrick Schmidt | 88’ | Marvin Mehlem Erich Berko |
86’ | Merlin Roehl Denis Linsmayer | 90’ | Klaus Gjasula Jannik Mueller |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Linsmayer | Aaron Seydel | ||
Filip Bilbija | Nemanja Celic | ||
Dennis Eckert | Mathias Honsak | ||
Patrick Schmidt | Fabian Schnellhardt | ||
Rico Preissinger | Benjamin Goller | ||
Thomas Leon Keller | Jannik Mueller | ||
Michael Heinloth | Frank Ronstadt | ||
Nils Roeseler | Morten Behrens | ||
Robert Jendrusch | Erich Berko |
Nhận định Ingolstadt vs SV Darmstadt 98
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ingolstadt
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại