Rico Preissinger của Ingolstadt bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
![]() Dominik Franke 34 | |
![]() Malick Thiaw 38 | |
![]() Marcin Kaminski 49 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Reinhold Ranftl) 52 | |
![]() Denis Linsmayer 53 | |
![]() Rodrigo Zalazar 55 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Denis Linsmayer) 62 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Patrick Schmidt) 62 | |
![]() Malick Thiaw (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 71 | |
![]() Dennis Eckert (Thay: Florian Pick) 74 | |
![]() Dominick Drexler (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 81 | |
![]() Marvin Pieringer (Thay: Marius Buelter) 82 | |
![]() Victor Palsson (Thay: Dominick Drexler) 82 | |
![]() Valmir Sulejmani 87 | |
![]() Blendi Idrizi (Thay: Florian Flick) 87 | |
![]() Marius Lode (Thay: Ko Itakura) 87 |
Thống kê trận đấu Ingolstadt vs Schalke 04


Diễn biến Ingolstadt vs Schalke 04
Felix Zwayer thưởng cho Schalke một quả phát bóng lên.
Valmir Sulejmani của Ingolstadt thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn.
Ingolstadt được hưởng quả phạt góc của Felix Zwayer.
Đội khách thay Ko Itakura bằng Marius Lode.
Michael Buskens đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Audi Sportpark với Blendi Idrizi thay thế Florian Flick.

Valmir Sulejmani của Ingolstadt đã được đặt ở Ingolstadt.
Đội khách thay Marius Bulter bằng Marvin Pieringer.
Michael Buskens đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Audi Sportpark với Marvin Pieringer thay thế Marius Bulter.

Denis Linsmayer của Ingolstadt đã được đặt ở Ingolstadt.
Stefan Kutschke sút vọt xà ngang! Gần một bàn thắng cho Ingolstadt.
Stefan Kutschke của Ingolstadt có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.
Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Filip Bilbija sút trúng xà ngang! Gần một bàn thắng cho Ingolstadt.
Phạt góc cho Ingolstadt.
Filip Bilbija của Ingolstadt đã nhắm tới mục tiêu nhưng không thành công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Ingolstadt.
Schalke thay người thứ ba với Marvin Pieringer thay Marius Bulter.
Schalke thay người thứ ba với Victor Palsson thay cho Dominick Drexler.
Đội khách thay Dominick Drexler bằng Victor Palsson.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Ingolstadt.
Đội hình xuất phát Ingolstadt vs Schalke 04
Ingolstadt (4-4-2): Dejan Stojanovic (39), Christian Gebauer (22), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Filip Bilbija (35), Denis Linsmayer (23), Merlin Roehl (34), Florian Pick (26), Patrick Schmidt (32), Stefan Kutschke (30)
Schalke 04 (4-4-2): Martin Fraisl (30), Reinhold Ranftl (27), Malick Thiaw (33), Marcin Kaminski (35), Kerim Calhanoglu (42), Dominick Drexler (24), Ko Itakura (3), Florian Flick (17), Darko Churlinov (7), Simon Terodde (9), Marius Buelter (11)


Thay người | |||
62’ | Denis Linsmayer Rico Preissinger | 52’ | Reinhold Ranftl Rodrigo Zalazar |
62’ | Patrick Schmidt Valmir Sulejmani | 82’ | Dominick Drexler Victor Palsson |
74’ | Florian Pick Dennis Eckert | 82’ | Marius Buelter Marvin Pieringer |
87’ | Ko Itakura Marius Lode | ||
87’ | Florian Flick Blendi Idrizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonatan Kotzke | Ralf Faehrmann | ||
Nikola Stevanovic | Marius Lode | ||
Nils Roeseler | Henning Matriciani | ||
Rico Preissinger | Victor Palsson | ||
Andreas Poulsen | Rodrigo Zalazar | ||
Dennis Eckert | Marc Rzatkowski | ||
Arian Llugiqi | Blendi Idrizi | ||
Valmir Sulejmani | Yaroslav Mikhailov | ||
Robert Jendrusch | Marvin Pieringer |
Nhận định Ingolstadt vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ingolstadt
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại