Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Thomas Leon Keller 13 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Thomas Leon Keller) 46 | |
![]() Cebio Soukou 63 | |
![]() Merlin Roehl 66 | |
![]() Dennis Diekmeier 66 | |
![]() Hans Nunoo Sarpei 68 | |
![]() Maximilian Neuberger (Thay: Fabian Cavadias) 70 | |
![]() Nils Roeseler (Thay: Nikola Stevanovic) 70 | |
![]() Hans Nunoo Sarpei 72 | |
![]() Alexander Esswein (Thay: Cebio Soukou) 77 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Erik Zenga) 78 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Erich Berko) 78 | |
![]() Fatih Kaya (Thay: Dennis Eckert) 81 | |
![]() Maurice Deville (Thay: Janik Bachmann) 90 | |
![]() Dejan Stojanovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Ingolstadt vs Sandhausen


Diễn biến Ingolstadt vs Sandhausen
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.

Dejan Stojanovic được đặt cho đội nhà.

Hans Nunoo Sarpei được đặt cho đội nhà.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Ingolstadt.
Ahmed Kutucu của Sandhausen thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách thay Janik Bachmann bằng Maurice Deville.
Lasse Koslowski ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ingolstadt trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Sandhausen trong hiệp của họ.
Lasse Koslowski thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Sandhausen's Pascal Testroet giải phóng miễn phí tại Audi Sportpark. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Sandhausen được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ở Ingolstadt, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Ném biên dành cho Ingolstadt ở gần khu vực cấm địa.
Sandhausen tiến về phía trước và Marcel Ritzmaier cản phá. Tuy nhiên, không có lưới.
Lasse Koslowski ra hiệu cho Sandhausen đá phạt trong phần sân của họ.
Lasse Koslowski thực hiện quả ném biên cho Ingolstadt, gần khu vực của Sandhausen.
Lasse Koslowski ra hiệu cho Ingolstadt một quả phạt trực tiếp.
Fatih Kaya dự bị cho Dennis Eckert Ayensa cho Ingolstadt.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Ingolstadt.
Sandhausen thực hiện quả ném biên trong khu vực Ingolstadt.
Đội hình xuất phát Ingolstadt vs Sandhausen
Ingolstadt (4-5-1): Dejan Stojanovic (39), Michael Heinloth (17), Nikola Stevanovic (15), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Florian Pick (26), Merlin Roehl (34), Hans Nunoo Sarpei (18), Thomas Leon Keller (27), Fabian Cavadias (41), Dennis Eckert (7)
Sandhausen (4-5-1): Patrick Drewes (1), Dennis Diekmeier (18), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Chima Okoroji (36), Cebio Soukou (7), Erik Zenga (17), Tom Trybull (28), Janik Bachmann (26), Erich Berko (11), Pascal Testroet (37)


Thay người | |||
46’ | Thomas Leon Keller Valmir Sulejmani | 77’ | Cebio Soukou Alexander Esswein |
70’ | Fabian Cavadias Maximilian Neuberger | 78’ | Erich Berko Ahmed Kutucu |
70’ | Nikola Stevanovic Nils Roeseler | 78’ | Erik Zenga Marcel Ritzmaier |
81’ | Dennis Eckert Fatih Kaya | 90’ | Janik Bachmann Maurice Deville |
Cầu thủ dự bị | |||
Arian Llugiqi | Ahmed Kutucu | ||
Fatih Kaya | Maurice Deville | ||
Rico Preissinger | Marcel Ritzmaier | ||
Maximilian Neuberger | Nils Seufert | ||
Valmir Sulejmani | Arne Sicker | ||
Jonatan Kotzke | Oumar Diakhite | ||
Nils Roeseler | Immanuel Hoehn | ||
Andreas Poulsen | Felix Wiedwald | ||
Fabijan Buntic | Alexander Esswein |
Nhận định Ingolstadt vs Sandhausen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ingolstadt
Thành tích gần đây Sandhausen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại