Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp một của Paderborn.
![]() Dennis Srbeny 36 | |
![]() Dominik Franke 47 | |
![]() Michael Heinloth 54 | |
![]() Filip Bilbija (Thay: Christian Gebauer) 59 | |
![]() Stefan Kutschke (Thay: Dennis Eckert) 59 | |
![]() Florian Pick 64 | |
![]() Rico Preissinger 69 | |
![]() (Pen) Florent Muslija 70 | |
![]() Jannis Heuer (Thay: Robin Yalcin) 72 | |
![]() Marcel Gaus (Thay: Merlin Roehl) 76 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Florian Pick) 76 | |
![]() Andreas Poulsen (Thay: Dominik Franke) 83 | |
![]() Jonas Carls (Thay: Julian Justvan) 85 | |
![]() Marcel Mehlem (Thay: Maximilian Thalhammer) 86 | |
![]() Marvin Cuni (Thay: Dennis Srbeny) 86 | |
![]() Jesse Edem Tugbenyo (Thay: Philipp Klement) 90 |
Thống kê trận đấu Ingolstadt vs Paderborn


Diễn biến Ingolstadt vs Paderborn
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Ingolstadt.
Ném biên dành cho Ingolstadt ở Ingolstadt.
Lukas Kwasniok (Paderborn) thay người thứ năm, Jesse Edem Tugbenyo thay cho Philipp Klement.
Alexander Sather thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Alexander Sather ra hiệu cho Paderborn thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ingolstadt.
Phạt góc cho Paderborn.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Paderborn.
Ném biên dành cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Bóng an toàn khi Paderborn được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Paderborn trong hiệp một của Ingolstadt.
Valmir Sulejmani (Ingolstadt) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Paderborn phá ra.
Bàn thắng cho Paderborn tại Audi Sportpark.
Ingolstadt có một quả phát bóng lên.
Ingolstadt cần phải thận trọng. Paderborn thực hiện quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Ingolstadt.
Patrick Schmidt của Ingolstadt bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội khách thay Julian Justvan bằng Jonas Carls.
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Đội khách thay Dennis Srbeny bằng Marvin Cuni.
Marcel Mehlem vào thay Maximilian Thalhammer cho đội khách.
Đội hình xuất phát Ingolstadt vs Paderborn
Ingolstadt (4-4-2): Robert Jendrusch (1), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Christian Gebauer (22), Merlin Roehl (34), Rico Preissinger (6), Florian Pick (26), Patrick Schmidt (32), Dennis Eckert (7)
Paderborn (4-4-2): Jannik Huth (21), Robin Yalcin (13), Frederic Ananou (3), Jasper van der Werff (4), Julian Justvan (10), Florent Muslija (30), Marco Schuster (6), Maximilian Thalhammer (23), Philipp Klement (31), Kai Proeger (9), Dennis Srbeny (18)


Thay người | |||
59’ | Dennis Eckert Stefan Kutschke | 72’ | Robin Yalcin Jannis Heuer |
59’ | Christian Gebauer Filip Bilbija | 85’ | Julian Justvan Jonas Carls |
76’ | Florian Pick Valmir Sulejmani | 86’ | Dennis Srbeny Marvin Cuni |
76’ | Merlin Roehl Marcel Gaus | 86’ | Maximilian Thalhammer Marcel Mehlem |
83’ | Dominik Franke Andreas Poulsen | 90’ | Philipp Klement Jesse Edem Tugbenyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils Roeseler | Marvin Cuni | ||
Andreas Poulsen | Marcel Mehlem | ||
Fabijan Buntic | Justus Henke | ||
Valmir Sulejmani | Jonas Carls | ||
Stefan Kutschke | Jannis Heuer | ||
Filip Bilbija | Jesse Edem Tugbenyo | ||
Marcel Gaus | Leopold Zingerle | ||
Tobias Schroeck | |||
Nikola Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ingolstadt
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại