Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Benedikt Pichler (Kiến tạo: Mikkel Kirkeskov) 13 | |
![]() Rico Preissinger 31 | |
![]() Benedikt Pichler 45 | |
![]() Stefan Kutschke (Kiến tạo: Marcel Gaus) 46 | |
![]() Stefan Thesker 69 | |
![]() Dennis Eckert 69 | |
![]() Denis Linsmayer 81 | |
![]() Stefan Kutschke 85 |
Thống kê trận đấu Ingolstadt vs Holstein Kiel


Diễn biến Ingolstadt vs Holstein Kiel
Dennis Eckert ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fatih Kaya.
Filip Bilbija ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Cavadias.
Filip Bilbija sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fin Bartels sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Holtby.
Thẻ vàng cho Stefan Kutschke.
Thẻ vàng cho [player1].
Rico Preissinger ra sân và anh ấy được thay thế bởi Merlin Roehl.
Thẻ vàng cho Denis Linsmayer.
Marcel Benger ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Reese.
Thẻ vàng cho Dennis Eckert.
Thẻ vàng cho Stefan Thesker.
Benedikt Pichler ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Skrzybski.
G O O O A A A L - Stefan Kutschke là mục tiêu!
Michael Heinloth sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Gebauer.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.
Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.
Thẻ vàng cho Rico Preissinger.
G O O O A A A L - Benedikt Pichler là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Ingolstadt vs Holstein Kiel
Ingolstadt (4-4-2): Fabijan Buntic (24), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Thomas Leon Keller (27), Marcel Gaus (19), Filip Bilbija (35), Rico Preissinger (6), Marc Stendera (10), Denis Linsmayer (23), Dennis Eckert (7), Stefan Kutschke (30)
Holstein Kiel (3-3-2-2): Thomas Daehne (21), Simon Lorenz (19), Hauke Wahl (24), Stefan Thesker (5), Phil Neumann (25), Marcel Benger (6), Mikkel Kirkeskov (2), Alexander Muehling (8), Finn Porath (27), Benedikt Pichler (17), Fin Bartels (31)


Thay người | |||
46’ | Michael Heinloth Christian Gebauer | 60’ | Benedikt Pichler Steven Skrzybski |
82’ | Rico Preissinger Merlin Roehl | 77’ | Marcel Benger Fabian Reese |
89’ | Filip Bilbija Fabian Cavadias | 87’ | Fin Bartels Lewis Holtby |
90’ | Dennis Eckert Fatih Kaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Cavadias | Joannis Gelios | ||
Maximilian Neuberger | Johannes van den Bergh | ||
Dominik Franke | Julian Korb | ||
Robert Jendrusch | Patrick Erras | ||
Christian Gebauer | Lewis Holtby | ||
Merlin Roehl | Joshua Mees | ||
Fatih Kaya | Fabian Reese | ||
Jalen Hawkings | Steven Skrzybski | ||
Maximilian Beister | Jann-Fiete Arp |
Nhận định Ingolstadt vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ingolstadt
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại