Denis Linsmayer (Ingolstadt) đã nhận thẻ vàng từ Florian Lechner.
![]() Maximilian Beier (Kiến tạo: Sei Muroya) 9 | |
![]() Marcel Gaus (Kiến tạo: Jan Hendrik Marx) 29 | |
![]() Marcel Gaus 36 | |
![]() Linton Maina 38 | |
![]() Maximilian Beier 55 | |
![]() Rico Preissinger 75 | |
![]() Jalen Hawkings 87 | |
![]() Hendrik Weydandt 89 | |
![]() Denis Linsmayer 90+2' |
Thống kê trận đấu Ingolstadt vs Hannover


Diễn biến Ingolstadt vs Hannover

Đá phạt cho Hannover ở nửa sân Ingolstadt.
Ném biên cho Hannover.
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Liệu Hannover có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Ingolstadt không?
Phạt góc cho Ingolstadt.
Đội chủ nhà thay Jan-Hendrik Marx bằng Justin Butler.
Dennis Eckert Ayensa vào thay Rico Preissinger cho đội nhà.
Sebastian Stolze vào thay Maximilian Beier cho đội nhà.

Tại Audi Sportpark, Hendrik Weydandt đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Đá phạt Ingolstadt.

Jalen Hawkins cho Ingolstadt đã bị Florian Lechner phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt ở một vị trí thuận lợi cho Hannover!
Quả phát bóng lên cho Ingolstadt tại Audi Sportpark.
Hendrik Weydandt của Hannover thực hiện cú dứt điểm, nhưng chệch mục tiêu.
Florian Lechner thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Ném biên Ingolstadt.
Ingolstadt cần phải thận trọng. Hannover thực hiện quả ném biên tấn công.
Tại Audi Sportpark, Ingolstadt bị phạt vì lỗi việt vị.
Ném biên dành cho Ingolstadt ở Ingolstadt.
Ingolstadt thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Hannover.
Đội hình xuất phát Ingolstadt vs Hannover
Ingolstadt (4-4-2): Fabijan Buntic (24), Jan Hendrik Marx (26), Nils Roeseler (13), Jonatan Kotzke (25), Rico Preissinger (6), Christian Gebauer (22), Thomas Leon Keller (27), Denis Linsmayer (23), Marcel Gaus (19), Stefan Kutschke (30), Maximilian Beister (11)
Hannover (4-5-1): Martin Hansen (1), Sei Muroya (21), Marcel Franke (28), Julian Boerner (31), Niklas Hult (3), Maximilian Beier (14), Dominik Kaiser (13), Gael Ondoua (29), Sebastian Kerk (37), Linton Maina (11), Lukas Hinterseer (17)


Thay người | |||
68’ | Maximilian Beister Patrick Schmidt | 65’ | Lukas Hinterseer Hendrik Weydandt |
78’ | Marcel Gaus Jalen Hawkings | 74’ | Sebastian Kerk Sebastian Ernst |
78’ | Thomas Leon Keller Marc Stendera | 82’ | Maximilian Beier Sebastian Stolze |
89’ | Jan Hendrik Marx Justin Butler | 82’ | Linton Maina Lawrence Ennali |
89’ | Rico Preissinger Dennis Eckert |
Cầu thủ dự bị | |||
Jalen Hawkings | Hendrik Weydandt | ||
Robert Jendrusch | Luka Krajnc | ||
Patrick Schmidt | Jannik Dehm | ||
Justin Butler | Mike Frantz | ||
Dennis Eckert | Sebastian Ernst | ||
Marc Stendera | Philipp Ochs | ||
Maximilian Neuberger | Sebastian Stolze | ||
Michael Heinloth | Lawrence Ennali | ||
Nico Antonitsch | Marlon Suendermann |
Nhận định Ingolstadt vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ingolstadt
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại