Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Sandy Walsh (Thay: Kevin Diks)41
  • Pratama Arhan (Thay: Yakob Sayuri)62
  • Marselino Ferdinan (Thay: Nathan Tjoe-A-On)76
  • Jordi Amat (Thay: Thom Haye)76
  • Witan Sulaeman (Thay: Ragnar Oratmangoen)76
  • Kaoru Mitoma29
  • (og) Justin Hubner35
  • Takumi Minamino40
  • Daizen Maeda (Thay: Takumi Minamino)46
  • Hidemasa Morita49
  • Yukinari Sugawara62
  • Yukinari Sugawara (Thay: Ritsu Doan)62
  • Junya Ito (Thay: Kaoru Mitoma)62
  • Yukinari Sugawara69
  • Reo Hatate (Thay: Daichi Kamada)79
  • Yuki Ohashi (Thay: Koki Ogawa)80

Thống kê trận đấu Indonesia vs Nhật Bản

số liệu thống kê
Indonesia
Indonesia
Nhật Bản
Nhật Bản
34 Kiểm soát bóng 66
7 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Indonesia vs Nhật Bản

Tất cả (113)
90+4'

Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.

90+4'

Ném biên dành cho Indonesia trên Gelora Bung Karno Sports Arena.

90+3'

Phạt góc cho Nhật Bản.

90+2'

Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Mooud Bonyadifard thực hiện.

90+1'

Phạt góc cho Nhật Bản.

90'

Yukinari Sugawara của Nhật Bản thực hiện cú sút về phía khung thành tại Sân vận động thể thao Gelora Bung Karno. Nhưng nỗ lực này không thành công.

90'

Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Mooud Bonyadifard thực hiện.

87'

Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Nhật Bản bên phần sân của Indonesia.

85'

Mooud Bonyadifard trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

84'

Nhật Bản lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị bắt lỗi việt vị.

84'

Nhật Bản tấn công nhờ cú sút của Yuki Ohashi, nhưng bị cản phá.

82'

Đá phạt của Indonesia.

81'

Indonesia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

80'

Mooud Bonyadifard ra hiệu cho Indonesia được hưởng quả đá phạt.

79'

Yuki Ohashi vào sân thay Koki Ogawa cho đội tuyển Nhật Bản.

79'

Đội khách đã thay Daichi Kamada bằng Reo Hatate. Đây là lần thay người thứ tư của Hajime Moriyasu trong ngày hôm nay.

79'

Ném biên Nhật Bản.

77'

Indonesia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

76'

Witan Sulaeman đang thay thế Ragnar Oratmangoen cho Indonesia tại Gelora Bung Karno Sports Arena.

75'

Indonesia thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư khi Marselino Ferdinandan vào thay Nathan Tjoe-a-On.

Đội hình xuất phát Indonesia vs Nhật Bản

Indonesia (5-4-1): Maarten Paes (1), Kevin Diks (2), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Justin Hubner (23), Calvin Verdonk (17), Yakob Sayuri (14), Thom Haye (19), Nathan Tjoe-A-On (22), Rafael Struick (9), Ragnar Oratmangoen (11)

Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Koki Machida (16), Daiki Hashioka (3), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Daichi Kamada (15), Koki Ogawa (19)

Indonesia
Indonesia
5-4-1
1
Maarten Paes
2
Kevin Diks
5
Rizky Ridho
3
Jay Idzes
23
Justin Hubner
17
Calvin Verdonk
14
Yakob Sayuri
19
Thom Haye
22
Nathan Tjoe-A-On
9
Rafael Struick
11
Ragnar Oratmangoen
19
Koki Ogawa
15
Daichi Kamada
8
Takumi Minamino
5
Hidemasa Morita
6
Wataru Endo
7
Kaoru Mitoma
10
Ritsu Doan
3
Daiki Hashioka
16
Koki Machida
4
Kou Itakura
1
Zion Suzuki
Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
Thay người
41’
Kevin Diks
Sandy Walsh
46’
Takumi Minamino
Daizen Maeda
62’
Yakob Sayuri
Pratama Arhan
62’
Ritsu Doan
Yukinari Sugawara
76’
Ragnar Oratmangoen
Witan Sulaeman
62’
Kaoru Mitoma
Junya Ito
76’
Nathan Tjoe-A-On
Marselino Ferdinan
79’
Daichi Kamada
Reo Hatate
76’
Thom Haye
Jordi Amat
80’
Koki Ogawa
Yuki Ohashi
Cầu thủ dự bị
Egy Maulana Vikri
Kosei Tani
Witan Sulaeman
Keisuke Osako
Marselino Ferdinan
Yukinari Sugawara
Shayne Pattynama
Ayumu Seko
Muhammad Ferarri
Junya Ito
Pratama Arhan
Ao Tanaka
Sandy Walsh
Kyogo Furuhashi
Jordi Amat
Daizen Maeda
Muhamad Riyandi
Keito Nakamura
Nadeo Argawinata
Yuki Ohashi
Hokky Caraka
Takefusa Kubo
Ricky Kambuaya
Reo Hatate

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
24/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Indonesia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
02/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024
31/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran5410613T T H T T
2UzbekistanUzbekistan5311210T T H T B
3UAEUAE521237T B H B T
4QatarQatar5212-27B H T B T
5KyrgyzstanKyrgyzstan5104-63B B B T B
6Triều TiênTriều Tiên5023-32B H H B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc5410713H T T T T
2JordanJordan522148H T B T H
3IraqIraq522118T H T B H
4OmanOman5203-26B B T B T
5KuwaitKuwait5032-63H H B H B
6PalestinePalestine5023-42H B B H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản54101813T T T H T
2AustraliaAustralia513116B H T H H
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út5131-16H T B H H
4Trung QuốcTrung Quốc5203-86B B B T T
5BahrainBahrain5122-55T B H H B
6IndonesiaIndonesia5032-53H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X