Thẻ vàng cho Sheyko Studer.
![]() Thomas Ortega 24 | |
![]() Juan Ignacio Nardoni (Kiến tạo: Luciano Dario Vietto) 25 | |
![]() Luciano Dario Vietto 40 | |
![]() Marco Di Cesare 41 | |
![]() Matias Valenti (Thay: Pedro Souto) 46 | |
![]() Sebastian Villa 55 | |
![]() Agustin Almendra 55 | |
![]() Juan Barbieri (Thay: Victorio Gabriel Ramis) 55 | |
![]() Juan Barbieri (Kiến tạo: Sebastian Villa) 69 | |
![]() Tomas Bottari (Thay: Thomas Ortega) 75 | |
![]() Juan Barbieri 79 | |
![]() Diego Ruben Tonetto (Thay: Luis Sequeira) 81 | |
![]() Leonard Costa (Thay: Matias Fernandez) 81 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Nazareno Colombo) 81 | |
![]() Adrian Fernandez (Thay: Agustin Almendra) 86 | |
![]() Sheyko Studer 87 |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs Racing Club


Diễn biến Independiente Rivadavia vs Racing Club

Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Adrian Fernandez.
Nazareno Colombo rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Leonard Costa.
Luis Sequeira rời sân và được thay thế bởi Diego Ruben Tonetto.
Phạt trực tiếp cho Rivadavia ở nửa sân của họ.

V À A A O O O O - Juan Barbieri đã ghi bàn!
Phạt biên cho Racing Avellaneda ở nửa sân của Rivadavia.
Thomas Ortega rời sân và được thay thế bởi Tomas Bottari.
Phạt trực tiếp cho Racing Avellaneda ở nửa sân của họ.
Sebastian Villa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Phạt biên cho Racing Avellaneda.

V À A A A O O O - Juan Barbieri đã ghi bàn!
Victorio Ramis đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Mendoza.
Victorio Gabriel Ramis rời sân và được thay thế bởi Juan Barbieri.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Victorio Ramis của Rivadavia, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.

Thẻ vàng cho Agustin Almendra.
Liệu Rivadavia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Racing Avellaneda không?

Thẻ vàng cho Sebastian Villa.
Ném biên cho Rivadavia tại Estadio Bautista Gargantini.
Pedro Souto rời sân và được thay thế bởi Matias Valenti.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs Racing Club
Independiente Rivadavia (4-3-1-2): Ezequiel Centurion (1), Alejo Osella (13), Ivan Villalba (40), Sheyko Studer (42), Pedro Souto (27), Matias Alejandro Fernandez (26), Maximiliano Amarfil (25), Thomas Ortega (24), Luis Sequeira (8), Victorio Ramis (7), Sebastian Villa (22)
Racing Club (3-4-3): Facundo Cambeses (25), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Nazareno Colombo (23), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Luciano Vietto (10), Adrian Martinez (9), Maximiliano Salas (7)


Thay người | |||
46’ | Pedro Souto Matias Valenti | 81’ | Nazareno Colombo Adrian Balboa |
55’ | Victorio Gabriel Ramis Juan Ignacio Barbieri | 86’ | Agustin Almendra Adrian Fernandez |
75’ | Thomas Ortega Tomas Bottari | ||
81’ | Matias Fernandez Leonardo Costa | ||
81’ | Luis Sequeira Diego Ruben Tonetto |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Francisco Gomez | ||
Leonardo Costa | Facundo Mura | ||
Matias Valenti | Agustin Garcia Basso | ||
Luciano Abecasis | Sergio Fabian Sanchez | ||
Mauro Peinipil | Gonzalo Escudero | ||
Fabricio Amato | Ignacio Agustin Rodriguez | ||
Tomas Bottari | Martin Barrios | ||
Diego Ruben Tonetto | Richard Sánchez | ||
Mateo Schwartz | Adrian Fernandez | ||
Fabrizio Sartori | Adrian Balboa | ||
Juan Ignacio Barbieri | Ramiro Matias Degregorio | ||
David Gonzlez |
Nhận định Independiente Rivadavia vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại