- Daniel Londono18
- Brayan Leon Muniz40
- (Pen) Yairo Moreno45+1'
- Jaime Andres Peralta Gonzalez (Thay: Baldomero Perlaza Perlaza)46
- Pablo Lima (Thay: Diego Fernando Moreno Quintero)53
- Jhon Vasquez (Thay: Miguel Monsalve)53
- Leyser Chaverra Renteria (Thay: Daniel Londono)53
- (Pen) Yairo Moreno64
- Jaime Andres Peralta Gonzalez (Kiến tạo: Jhon Vasquez)68
- John Montano (Thay: Brayan Leon Muniz)78
- Jaime Alvarado81
- Jhon Palacios87
- Roger Murillo12
- (Pen) Roger Murillo34
- Nicolas Santiago Rodriguez Calderon (Thay: Ivan Anderson)46
- Hayen Palacios62
- Yeiner Stiwar Londono Renteria (Thay: Roger Murillo)71
- Jordan Javier García Bonnet (Thay: Juan Diego Castillo Reyes)71
- Cesar Augusto Hinestroza Lozano (Thay: Sebastian Navarro)84
- Juan Jose Guevara Possu (Thay: Juan Castillo)85
- Cesar Augusto Hinestroza Lozano (Thay: Juan Castillo)85
- Juan Jose Guevara Possu (Thay: Sebastian Navarro)85
- Juan Jose Guevara Possu90+5'
Thống kê trận đấu Independiente Medellin vs Fortaleza FC
số liệu thống kê
Independiente Medellin
Fortaleza FC
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Independiente Medellin vs Fortaleza FC
Thay người | |||
46’ | Baldomero Perlaza Perlaza Jaime Andres Peralta Gonzalez | 46’ | Ivan Anderson Nicolas Santiago Rodriguez Calderon |
53’ | Daniel Londono Leyser Chaverra Renteria | 71’ | Juan Diego Castillo Reyes Jordan Javier García Bonnet |
53’ | Diego Fernando Moreno Quintero Pablo Lima | 71’ | Roger Murillo Yeiner Stiwar Londono Renteria |
53’ | Miguel Monsalve Jhon Vasquez | 85’ | Sebastian Navarro Juan Jose Guevara Possu |
78’ | Brayan Leon Muniz John Montano | 85’ | Juan Castillo Cesar Augusto Hinestroza Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Leyser Chaverra Renteria | Jesus David Arrieta Farak | ||
Yimy Andres Gomez Palacio | Kevin Adrian Balanta Carabali | ||
Pablo Lima | Jordan Javier García Bonnet | ||
Malcom Palacios | Juan Jose Guevara Possu | ||
Jaime Andres Peralta Gonzalez | Cesar Augusto Hinestroza Lozano | ||
Jhon Vasquez | Yeiner Stiwar Londono Renteria | ||
John Montano | Nicolas Santiago Rodriguez Calderon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Independiente Medellin
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại