- Anderson Plata (Thay: Yairo Moreno)46
- Malcom Palacios (Thay: Jose Aja)46
- Baldomero Perlaza Perlaza (Thay: Pablo Lima)54
- John Montano (Thay: Miguel Monsalve)65
- Jaime Andres Peralta Gonzalez (Kiến tạo: Jaime Alvarado)73
- Mender Garcia (Thay: Jhon Vasquez)76
- Alvaro Melendez (Thay: Andres Amaya)58
- Diego Chavez67
- Camilo Ayala80
- Johan Campana (Thay: Camilo Ayala)81
- Duvan Riascos (Thay: Santiago Trellez)81
- Kevin Camilo Rendon Guerrero (Thay: Diego Chavez)88
- Jefferson Ramos (Thay: Kevin Londono)88
Thống kê trận đấu Independiente Medellin vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê
Independiente Medellin
Deportivo Pasto
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 33
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Independiente Medellin vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
46’ | Jose Aja Malcom Palacios | 58’ | Andres Amaya Alvaro Melendez |
46’ | Yairo Moreno Anderson Plata | 81’ | Camilo Ayala Johan Campana |
54’ | Pablo Lima Baldomero Perlaza Perlaza | 81’ | Santiago Trellez Duvan Riascos |
65’ | Miguel Monsalve John Montano | 88’ | Diego Chavez Kevin Camilo Rendon Guerrero |
76’ | Jhon Vasquez Mender Garcia | 88’ | Kevin Londono Jefferson Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Yimy Andres Gomez Palacio | Johan Campana | ||
Malcom Palacios | Kevin Camilo Rendon Guerrero | ||
Mender Garcia | Jefferson Ramos | ||
Anderson Plata | Alvaro Melendez | ||
Daniel Londono | Marco Espindola | ||
Baldomero Perlaza Perlaza | Duvan Riascos | ||
John Montano | Jesus Quintero |
Nhận định Independiente Medellin vs Deportivo Pasto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Independiente Medellin
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại