![]() Jaime Javier Ayovi Corozo 4 | |
![]() Gabriel Eduardo Achilier Zurita 40 | |
![]() Leonardo Adrian Villagra Enciso 40 | |
![]() Luis Mateo Ortiz Lara 45 | |
![]() Galo Ricardo Corozo Junco 56 | |
![]() Marco Antonio Angulo Solorzano (Thay: Luis Mateo Ortiz Lara) 60 | |
![]() Cristopher Adonis Angulo Caicedo (Thay: Fernando Vicente Gaibor Orellana) 61 | |
![]() William Andres Vargas Leon (Thay: Danny Alejandro Cabezas Bazan) 64 | |
![]() Cristhian Julio Solano Barro (Thay: Edson Eli Montano Angulo) 67 | |
![]() Anthony Lenin Valencia Bajana (Thay: Jaime Javier Ayovi Corozo) 74 | |
![]() Segundo Arlen Portocarrero Rodriguez 75 | |
![]() Lorenzo Abel Faravelli 77 | |
![]() Joel Jacobo Molina Renteria (Thay: Jacobo Salvador Kouffaty Agostini) 84 | |
![]() Steven Adrian Ortiz Montano (Thay: Leonardo Adrian Villagra Enciso) 89 | |
![]() (Pen) Jonathan Jesus Bauman 90+1' | |
![]() Marco Antonio Angulo Solorzano 90+2' |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Orense
số liệu thống kê

Independiente del Valle

Orense
12 Phạm lỗi 6
7 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại