Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Ji-Hwan Moon22
  • Hernandes (Thay: Ji-Hwan Moon)60
  • Seong-Hoon Cheon (Thay: Yun-Koo Kang)78
  • Bo-Sub Kim (Thay: Stefan Mugosa)90
  • Gun-Hee Kim (Thay: Dong-Min Kim)90
  • In-sung Kim (Thay: Park Hyeong-woo)46
  • Jong-Woo Kim (Thay: Jun-Ho Kim)46
  • In-Sung Kim (Thay: Hyeong-Woo Park)46
  • (Pen) Zeca64
  • Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)80
  • (Pen) Wanderson87
  • Hyeon-Woong Choi (Thay: Young-Jun Go)90
  • In-Jae Hwang90+1'

Thống kê trận đấu Incheon United vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Incheon United
Incheon United
Pohang Steelers
Pohang Steelers
9 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Incheon United vs Pohang Steelers

Incheon United (3-5-2): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Dong-yun Jeong (14), Myung Joo Lee (5), Ji-hwan Mun (6), Do-hyeok Kim (7), Yun-gu Kang (13), Stefan Mugosa (9), Gerso Fernandes (11)

Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Hyeong-Woo Park (29), Zeca (9)

Incheon United
Incheon United
3-5-2
1
Dong-heon Kim
4
Ban-Suk Oh
47
Dong-min Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
14
Dong-yun Jeong
5
Myung Joo Lee
6
Ji-hwan Mun
7
Do-hyeok Kim
13
Yun-gu Kang
9
Stefan Mugosa
11
Gerso Fernandes
9
Zeca
29
Hyeong-Woo Park
11
Young-Jun Go
12
Seung-Dae Kim
66
Jun-ho Kim
8
Oberdan
77
Wanderson
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người
60’
Ji-Hwan Moon
Hernandes
46’
Jun-Ho Kim
Jong-woo Kim
78’
Yun-Koo Kang
Seong-Hoon Cheon
46’
Hyeong-Woo Park
In-sung Kim
90’
Dong-Min Kim
Gun-hee Kim
80’
Zeca
Ho-Jae Lee
90’
Stefan Mugosa
Bo-seob Kim
90’
Young-Jun Go
Hyeon-woong Choi
Cầu thủ dự bị
Seong-Hoon Cheon
Pyeong-guk Yun
Hernandes
Hyeon-woong Choi
Tae-heui Lee
Keonwoo Bak
Yeon-su Kim
Chan-Hee Han
Gun-hee Kim
Jong-woo Kim
Paul-Jose Mpoku
In-sung Kim
Bo-seob Kim
Ho-Jae Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/03 - 2022
21/05 - 2022
20/08 - 2022
16/10 - 2022
30/04 - 2023
25/06 - 2023
02/09 - 2023
28/04 - 2024
23/06 - 2024
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Incheon United

K League 1
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
10/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024
AFC Champions League
01/10 - 2024
K League 1
27/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3720982069T H T T H
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37189101663B H B T T
3Gangwon FCGangwon FC3718712561T T T B B
4FC SeoulFC Seoul371510121155B B T H H
5Pohang SteelersPohang Steelers37141112453H H B H B
6Suwon FCSuwon FC3715814-153H H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3715418-1549T T T H H
2Gwangju FCGwangju FC3714419-746T H B H H
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen37111214-545B T T H T
4Jeonbuk FCJeonbuk FC37101116-1041B B B H T
5Daegu FCDaegu FC3791315-540T H B H B
6Incheon UnitedIncheon United3781217-1336B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X