- Bo-Sub Kim (Thay: Min-Seog Kim)21
- Ji-Hwan Moon (Thay: Si-Hoo Hong)21
- Bo-Sub Kim (Thay: Si-Hoo Hong)21
- Ji-Hwan Moon (Thay: Min-Seog Kim)21
- Ji-Hwan Moon40
- Gerso Fernandes (Kiến tạo: Myeong-Ju Lee)45+1'
- Gun-Hee Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)73
- Gun-Hee Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)75
- Paul-Jose M'Poku (Thay: Ban-Suk Oh)79
- Harrison Delbridge (Thay: Kyeong-Hyeon Min)79
- Paul-Jose M'Poku (Thay: Ban-Suk Oh)81
- Harrison Delbridge (Thay: Kyeong-Hyeon Min)81
- Harrison Delbridge90+3'
- Paul-Jose M'Poku90+3'
- Masatoshi Ishida6
- Anton Krivotsyuk (Kiến tạo: Jun-Beom Kim)15
- Seung-Dae Kim (Thay: Do-Young Yoon)46
- Masatoshi Ishida55
- In-Kyun Kim (Thay: Geon-Joo Choi)63
- Victor Bobsin74
- Jae-Seok Oh (Thay: Yoon-Sung Kang)77
- Jung-Taek Lee (Thay: Masatoshi Ishida)77
- Jae-Seok Oh (Thay: Yoon-Sung Kang)79
- Jung-Taek Lee (Thay: Masatoshi Ishida)79
- Moon-Hwan Kim82
- Moon-Hwan Kim84
- Min-Woo Kim (Thay: Jun-Beom Kim)90
- Anton Krivotsyuk90+1'
- Anton Krivotsyuk90+3'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê
Incheon United
Daejeon Citizen
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 10
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Daejeon Citizen
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Kim Dong-min (47), Oh Ban-seok (4), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Kim Do-hyeok (7), Min Kyeong-hyeon (28), Kim Min-seog (24), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Do-Young Yoon (77), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Kim Jun-beom (14)
Incheon United
3-4-3
25
Lee Bum-soo
3
Kim Yeon-su
47
Kim Dong-min
4
Oh Ban-seok
37
Hong Si-hoo
5
Lee Myeong-Ju
7
Kim Do-hyeok
28
Min Kyeong-hyeon
24
Kim Min-seog
9
Stefan Mugosa
11
Gerso
14
Kim Jun-beom
10
Masatoshi Ishida
47
Geon-Joo Choi
2
Victor Bobsin
44
Lee Soon-min
77
Do-Young Yoon
71
Yoon-Sung Kang
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
95
Kim Moon-hwan
1
Chang-Geun Lee
Daejeon Citizen
4-4-2
Thay người | |||
21’ | Si-Hoo Hong Kim Bo-seob | 46’ | Do-Young Yoon Seung-Dae Kim |
21’ | Min-Seog Kim Mun Ji-hwan | 63’ | Geon-Joo Choi Kim In-gyun |
75’ | Do-Hyuk Kim Kim Gun-hee | 79’ | Yoon-Sung Kang Jae-Seok Oh |
81’ | Ban-Suk Oh Paul-Jose Mpoku | 79’ | Masatoshi Ishida Lee Jung-taek |
81’ | Kyeong-Hyeon Min Harrison Delbridge | 90’ | Jun-Beom Kim Min-woo Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Hyeon-Ug Kim | ||
Kim Bo-seob | Vladislavs Gutkovskis | ||
Ji | Seung-Dae Kim | ||
Min-gyu Baek | Kim In-gyun | ||
Paul-Jose Mpoku | Lim Deok-geun | ||
Mun Ji-hwan | Min-woo Kim | ||
Kim Jun-yeob | Jae-Seok Oh | ||
Harrison Delbridge | Lee Jung-taek | ||
Kim Gun-hee | Lee Jun-seo |
Nhận định Incheon United vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 37 | 20 | 9 | 8 | 20 | 69 | T H T T H |
2 | Gimcheon Sangmu | 37 | 18 | 9 | 10 | 16 | 63 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 37 | 18 | 7 | 12 | 5 | 61 | T T T B B |
4 | FC Seoul | 37 | 15 | 10 | 12 | 11 | 55 | B B T H H |
5 | Pohang Steelers | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | H H B H B |
6 | Suwon FC | 37 | 15 | 8 | 14 | -1 | 53 | H H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 37 | 15 | 4 | 18 | -15 | 49 | T T T H H |
2 | Gwangju FC | 37 | 14 | 4 | 19 | -7 | 46 | T H B H H |
3 | Daejeon Citizen | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | B T T H T |
4 | Jeonbuk FC | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | B B B H T |
5 | Daegu FC | 37 | 9 | 13 | 15 | -5 | 40 | T H B H B |
6 | Incheon United | 37 | 8 | 12 | 17 | -13 | 36 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại