- Gerso Fernandes (Kiến tạo: Seung-Ho Park)37
- (og) Jung-Taek Lee46
- Si-Hoo Hong (Thay: Woo-Jin Choi)46
- Myeong-Ju Lee53
- Seong-Min Kim (Thay: Seong-Hoon Cheon)66
- Gun-Hee Kim (Thay: Yeon-Su Kim)77
- Do-Hyuk Kim (Thay: Paul-Jose M'Poku)77
- Stefan Mugosa (Thay: Myeong-Ju Lee)84
- Gun-Hee Kim90
- Ban-Suk Oh90+11'
- Ban-Suk Oh90+14'
- In-Kyun Kim (Thay: Sun-Woo Yoo)9
- Peniel Mlapa (Thay: Vladislavs Gutkovskis)21
- Jae-Seok Oh28
- Anton Krivotsyuk (Thay: Jun-Beom Kim)70
- Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Seok Oh)70
- Anton Krivotsyuk90
- Anton Krivotsyuk90+2'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê
Incheon United
Daejeon Citizen
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Daejeon Citizen
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Oh Ban-seok (4), Jeong Dong-yun (23), Lee Myeong-Ju (5), Paul-Jose Mpoku (40), Woo-Jin Choi (14), Seung-Ho Park (77), Cheon Seong-hoon (18), Gerso (11)
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Aaron Calver (28), Hong Jeongun (6), Lee Jung-taek (33), Sun-Woo Yoo (40), Farley Rosa (10), Soon-min Lee (44), Kim Jun-beom (14), Jae-Seok Oh (22), Seung-Dae Kim (12), Vladislavs Gutkovskis (9)
Incheon United
3-4-3
25
Lee Bum-soo
3
Kim Yeon-su
82
Matej Jonjic
4
Oh Ban-seok
23
Jeong Dong-yun
5
Lee Myeong-Ju
40
Paul-Jose Mpoku
14
Woo-Jin Choi
77
Seung-Ho Park
18
Cheon Seong-hoon
11
Gerso
9
Vladislavs Gutkovskis
12
Seung-Dae Kim
22
Jae-Seok Oh
14
Kim Jun-beom
44
Soon-min Lee
10
Farley Rosa
40
Sun-Woo Yoo
33
Lee Jung-taek
6
Hong Jeongun
28
Aaron Calver
1
Chang-Geun Lee
Daejeon Citizen
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Woo-Jin Choi Hong Si-hoo | 9’ | Sun-Woo Yoo Kim In-gyun |
66’ | Seong-Hoon Cheon Kim Seong-min | 21’ | Vladislavs Gutkovskis Peniel Mlapa |
77’ | Yeon-Su Kim Kim Gun-hee | 70’ | Jun-Beom Kim Anton Krivotsyuk |
77’ | Paul-Jose M'Poku Kim Do-hyeok | 70’ | Jae-Seok Oh Shin Sang-eun |
84’ | Myeong-Ju Lee Stefan Mugosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Lee Jun-seo | ||
Kim Gun-hee | Lee Hyeon-sik | ||
Kim Dong-min | Anton Krivotsyuk | ||
Kwon Han-jin | Lim Deok-geun | ||
Hong Si-hoo | Ju Se-jong | ||
Min Kyeong-hyeon | Dong-Won Lee | ||
Kim Do-hyeok | Shin Sang-eun | ||
Kim Seong-min | Peniel Mlapa | ||
Stefan Mugosa | Kim In-gyun |
Nhận định Incheon United vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 37 | 20 | 9 | 8 | 20 | 69 | T H T T H |
2 | Gimcheon Sangmu | 37 | 18 | 9 | 10 | 16 | 63 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 37 | 18 | 7 | 12 | 5 | 61 | T T T B B |
4 | FC Seoul | 37 | 15 | 10 | 12 | 11 | 55 | B B T H H |
5 | Pohang Steelers | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | H H B H B |
6 | Suwon FC | 37 | 15 | 8 | 14 | -1 | 53 | H H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 37 | 15 | 4 | 18 | -15 | 49 | T T T H H |
2 | Gwangju FC | 37 | 14 | 4 | 19 | -7 | 46 | T H B H H |
3 | Daejeon Citizen | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | B T T H T |
4 | Jeonbuk FC | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | B B B H T |
5 | Daegu FC | 37 | 9 | 13 | 15 | -5 | 40 | T H B H B |
6 | Incheon United | 37 | 8 | 12 | 17 | -13 | 36 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại