![]() Rodrigo Rivero (Kiến tạo: Facundo Castelli) 9 | |
![]() Leandro Pantoja (Kiến tạo: Juan Alcivar) 19 | |
![]() Alexander Gonzalez 23 | |
![]() Juan Alcivar 28 | |
![]() Jaime Ayovi (Thay: Marcelo Meli) 46 | |
![]() R Borja (Thay: Cristian Erbes) 46 | |
![]() Maicon Solis (Thay: Bryan Carabali) 46 | |
![]() Anibal Leguizamon 47 | |
![]() R Borja 49 | |
![]() Maicon Solis (Thay: Bryan Carabali) 52 | |
![]() (og) Edilson Alejandro Cabeza Almeida 65 | |
![]() John Manuel Arteaga Arboleda (Thay: Juan Alcivar) 66 | |
![]() Jhon Sanchez (Thay: Rodrigo Rivero) 71 | |
![]() Henry Vinicio Calderon Moran (Thay: Rony Caicedo) 72 | |
![]() Ronny Chavez (Thay: Danny Burbano) 72 | |
![]() Wilson Folleco (Thay: Alexis Santacruz) 79 | |
![]() Jerson Guisamano (Thay: Leandro Pantoja) 79 | |
![]() Cristian Valencia (Thay: Jaime Ayovi) 86 | |
![]() Maicon Solis 90+5' | |
![]() John Manuel Arteaga Arboleda 90+6' |
Thống kê trận đấu Imbabura S.C. vs Emelec
số liệu thống kê
Imbabura S.C.

Emelec
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Imbabura S.C. vs Emelec
Thay người | |||
66’ | Juan Alcivar John Manuel Arteaga Arboleda | 46’ | Cristian Erbes R Borja |
72’ | Danny Burbano Ronny Chavez | 46’ | Cristian Valencia Jaime Ayovi |
72’ | Rony Caicedo Henry Vinicio Calderon Moran | 52’ | Bryan Carabali Maicon Solis |
79’ | Alexis Santacruz Wilson Folleco | 71’ | Rodrigo Rivero Jhon Sanchez |
79’ | Leandro Pantoja Jerson Guisamano | 86’ | Jaime Ayovi Cristian Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Minda | Gilmar Napa | ||
Guillermo Rendon | Jackson Rodriguez | ||
Maicol Mina | Joao Quinonez | ||
Wilson Folleco | R Borja | ||
Ronny Chavez | Cristian Valencia | ||
Cristopher Romero | Maicon Solis | ||
Henry Vinicio Calderon Moran | Juan Pablo Ruiz Gomez | ||
Fernando Presentado | Tommy Chamba | ||
Gilmar Cevallos | Washington Corozo | ||
John Manuel Arteaga Arboleda | Andres Ricaurte | ||
Alexis Villamil | Jhon Sanchez | ||
Jerson Guisamano | Jaime Ayovi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Imbabura S.C.
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại