![]() Roni Mina 3 | |
![]() Alexis Santacruz 3 | |
![]() Rony Caicedo 17 | |
![]() Emiliano Romero Clavijo 42 | |
![]() Jorge Valdez Chamorro 47 | |
![]() Federico Paz 54 | |
![]() Freddy Mina (Thay: Miguel Perea) 57 | |
![]() Leonel Alvarez 59 | |
![]() Leandro Pantoja 65 | |
![]() Fernando Presentado (Thay: Jacson Pita) 65 | |
![]() Jerson Guisamano (Thay: Rony Caicedo) 69 | |
![]() Edwin Mesa (Thay: Cristopher Angulo) 73 | |
![]() Daniel Xavier Bravo Arroyo (Thay: Joffre Escobar) 73 | |
![]() Cristian Nicolas Correa 76 | |
![]() Danny Burbano (Thay: Federico Paz) 85 | |
![]() Martin Tello (Thay: Jorge Valdez Chamorro) 90 | |
![]() Mateo Viera (Thay: Janpol Morales) 90 | |
![]() Guillermo Coronel 90+5' |
Thống kê trận đấu Imbabura S.C. vs CSD Macara
số liệu thống kê
Imbabura S.C.
CSD Macara
61 Kiểm soát bóng 39
18 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 15
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Imbabura S.C. vs CSD Macara
Thay người | |||
65’ | Jacson Pita Fernando Presentado | 57’ | Miguel Perea Freddy Mina |
69’ | Rony Caicedo Jerson Guisamano | 73’ | Cristopher Angulo Edwin Mesa |
85’ | Federico Paz Danny Burbano | 73’ | Joffre Escobar Daniel Xavier Bravo Arroyo |
90’ | Jorge Valdez Chamorro Martin Tello | ||
90’ | Janpol Morales Mateo Viera |
Cầu thủ dự bị | |||
Edilson Alejandro Cabeza Almeida | Jairo Jimenez | ||
Gilmar Cevallos | Martin Tello | ||
Danny Burbano | Freddy Mina | ||
Michael Alfonso Chala Espinoza | Jonathan Villafuerte | ||
Roni Mina | Ronaldo Lora | ||
Wilson Folleco | Mateo Viera | ||
Fernando Presentado | Edwin Mesa | ||
Jerson Guisamano | Daniel Porozo | ||
Guillermo Rendon | Daniel Xavier Bravo Arroyo | ||
Juan Alcivar | |||
Alexis Villamil | |||
Patrik Minda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ecuador
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Imbabura S.C.
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại