![]() Tim Vaeyrynen 6 | |
![]() Petteri Pennanen 43 | |
![]() Paulo Ricardo 48 | |
![]() Taneli Haemaelaeinen (Thay: Henry Uzochokwu) 59 | |
![]() Joona Veteli (Thay: Clinton Antwi) 59 | |
![]() Nika Sichinava (Thay: Iiro Jaervinen) 60 | |
![]() Teemu Jaentti (Thay: Eric Oteng) 63 | |
![]() Diogo Tomas 72 | |
![]() (Pen) Tim Vaeyrynen 76 | |
![]() Patrick Loa Loa (Thay: Doni Arifi) 79 | |
![]() Sebastian Dahlstroem (Thay: Tim Vaeyrynen) 79 | |
![]() Badreddine Bushara (Thay: Mamodou Sarr) 79 | |
![]() Anton Popovitch 80 | |
![]() Tabi Manga 84 |
Thống kê trận đấu Ilves vs KuPS
số liệu thống kê

Ilves

KuPS
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ilves vs KuPS
Ilves (3-4-3): Rasmus Leislahti (1), Aapo Maeenpaeae (22), Tatu Miettunen (16), Tabi Manga (17), Eric Oteng (49), Petteri Pennanen (8), Doni Arifi (6), Tuomas Ollila (2), Mamodou Sarr (7), Ariel Thierry Ngueukam (11), Kai Meriluoto (42)
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Paulo Ricardo (2), Diogo Tomas (3), Daniel Carrillo (23), Anton Popovitch (14), Janis Ikaunieks (10), Gabriel Bispo (19), Iiro Jaervinen (17), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)

Ilves
3-4-3
1
Rasmus Leislahti
22
Aapo Maeenpaeae
16
Tatu Miettunen
17
Tabi Manga
49
Eric Oteng
8
Petteri Pennanen
6
Doni Arifi
2
Tuomas Ollila
7
Mamodou Sarr
11
Ariel Thierry Ngueukam
42
Kai Meriluoto
25
Clinton Antwi
9 2
Tim Vaeyrynen
17
Iiro Jaervinen
19
Gabriel Bispo
10
Janis Ikaunieks
14
Anton Popovitch
23
Daniel Carrillo
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
15
Henry Uzochokwu
21
Johannes Kreidl

KuPS
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Eric Oteng Teemu Jaentti | 59’ | Clinton Antwi Joona Veteli |
79’ | Mamodou Sarr Badreddine Bushara | 59’ | Henry Uzochokwu Taneli Haemaelaeinen |
79’ | Doni Arifi Patrick Loa Loa | 60’ | Iiro Jaervinen Nika Sichinava |
79’ | Tim Vaeyrynen Sebastian Dahlstroem |
Cầu thủ dự bị | |||
Badreddine Bushara | Henri Toivomaeki | ||
Mikael Almen | Axel Vidjeskog | ||
Teemu Jaentti | Sebastian Dahlstroem | ||
Jorn Vancamp | Joona Veteli | ||
Kalle Katz | Nika Sichinava | ||
Eetu Huuhtanen | Otso Virtanen | ||
Patrick Loa Loa | Taneli Haemaelaeinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại