- Mathias Grundetjern (Kiến tạo: Eirik Schulze)10
- Tom Strannegaard (Kiến tạo: Mathias Grundetjern)45+1'
- Nicolas Pignatel Jenssen (Kiến tạo: Sivert Hansen)48
- Nicolas Pignatel Jenssen52
- Eirik Schulze55
- Marius Nordal (Kiến tạo: Eirik Schulze)57
- Kalle Wallius (Thay: Marius Nordal)64
- Fabian Oestigaard Ness (Thay: Deni Dashaev)77
- Kristoffer Hoven (Thay: Jesper Gregersen)77
- Fredrik Mani Paalerud (Thay: Kalle Wallius)90
- Fabian Oestigaard Ness90+4'
- Tom Strannegaard90+7'
- Joachim Nysveen (Thay: Olav Lilleoeren Veum)9
- Nikolas Walstad (Kiến tạo: Nicolai Naess)12
- Chris Hegardt (Thay: Thomas Roberts)64
- William Wendt (Thay: Aleksander Andresen)64
- William Wendt (Kiến tạo: Nikolas Walstad)66
- Andreas Victorio (Thay: Oskar Spiten-Nysaether)79
- Herman Geelmuyden (Thay: Sebastian Olderheim)79
- Andreas Victorio82
Thống kê trận đấu IK Start vs Stabaek
số liệu thống kê
IK Start
Stabaek
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 20
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
17 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Start vs Stabaek
IK Start (4-3-3): Jasper Silva Torkildsen (1), Sander Hansen Sjokvist (21), Sivert Sira Hansen (4), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Deni Dashaev (19), Tom Strannegård (16), Faites Makosso (6), Jesper Gregersen (25), Mathias Grunderjern (8), Eirik Wilberg Schulze (11), Marius Nordal (15)
Stabaek (3-5-2): Sondre Rossbach (1), Jon Haukvik Oya (3), Nicolai Naess (4), Nikolas Walstad (11), Olav Lilleøren Veum (15), Magnus Christensen (6), Sebastian Olderheim (17), Thomas Roberts (14), Aleksander Andresen (20), Oskar Spiten Nysaeter (21), Rasmus Eggen Vinge (7)
IK Start
4-3-3
1
Jasper Silva Torkildsen
21
Sander Hansen Sjokvist
4
Sivert Sira Hansen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
19
Deni Dashaev
16
Tom Strannegård
6
Faites Makosso
25
Jesper Gregersen
8
Mathias Grunderjern
11
Eirik Wilberg Schulze
15
Marius Nordal
7
Rasmus Eggen Vinge
21
Oskar Spiten Nysaeter
20
Aleksander Andresen
14
Thomas Roberts
17
Sebastian Olderheim
6
Magnus Christensen
15
Olav Lilleøren Veum
11
Nikolas Walstad
4
Nicolai Naess
3
Jon Haukvik Oya
1
Sondre Rossbach
Stabaek
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Fredrik Mani Paalerud Kalle Wallius | 9’ | Olav Lilleoeren Veum Joachim Emmanuel Valcin Nysveen |
77’ | Deni Dashaev Fabian Ostigard Ness | 64’ | Thomas Roberts Christopher Hegardt |
77’ | Jesper Gregersen Kristoffer Hoven | 64’ | Aleksander Andresen William Nicolai Wendt |
90’ | Kalle Wallius Fredrik Mani Palerud | 79’ | Sebastian Olderheim Herman Geelmuyden |
79’ | Oskar Spiten-Nysaether Andreas Victorio |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Ostigard Ness | Marius Ulla | ||
David Lunde | Christopher Hegardt | ||
Jonas Lomeland Seim | Herman Geelmuyden | ||
Sander Helland Richardesen | Kaloyan Kostadinov | ||
Kalle Wallius | Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | ||
Kristoffer Hoven | William Nicolai Wendt | ||
Altin Ujkani | Brage Tobiassen | ||
Fredrik Mani Palerud | Karsten Arman Ekorness | ||
Herman Seierstad Johnsen | Andreas Victorio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây IK Start
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Stabaek
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại