Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Erik Flataker 2 | |
![]() Mathias Grundetjern 33 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Eirik Schulze) 51 | |
![]() Gift Sunday (Thay: Eirik Schulze) 59 | |
![]() Adrian Eftestad Nilsen 63 | |
![]() Oskar Borgthorsson (Thay: Oliver Hintsa) 65 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Adrian Eftestad Nilsen) 65 | |
![]() Vegard Haugerud Hagen (Thay: Sander Aske Granheim) 80 | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Lukass Vapne) 80 | |
![]() Terry Benjamin (Thay: Haakon Lorentzen) 85 | |
![]() Diogo Bras 90+1' |
Thống kê trận đấu IK Start vs Sogndal


Diễn biến IK Start vs Sogndal

Thẻ vàng cho Diogo Bras.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Terry Benjamin.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.
Sander Aske Granheim rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.
Adrian Eftestad Nilsen rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Oskar Borgthorsson.

Thẻ vàng cho Adrian Eftestad Nilsen.
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.
Eirik Schulze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Mathias Grundetjern đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erik Flataker của Sogndal thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Start vs Sogndal
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), John Olav Norheim (6), Fredrik Mani Palerud (2), Tom Strannegård (16), Adrian Eftestad Nilsen (22), Steve Mvoue (10), Eirik Wilberg Schulze (11), Mathias Grunderjern (8), Håkon Lorentzen (20)
Sogndal (4-4-2): Daniel Gjerde Saetren (21), Diogo Bras (2), Mathias Oren (32), Sander Aske Granheim (33), Martin Andre Sjolstad (17), Kasper Skaanes (10), Martin Hoyland (6), Lukass Vapne (16), Jacob Blixt Flaten (8), Erik Flataker (19), Oliver Hintsa (9)


Thay người | |||
59’ | Eirik Schulze Gift Sunday | 65’ | Oliver Hintsa Óskar Borgthórsson |
65’ | Adrian Eftestad Nilsen Lukas Hjelleset Gausdal | 80’ | Sander Aske Granheim Vegard Haugerud Hagen |
85’ | Haakon Lorentzen Terry Benjamin | 80’ | Lukass Vapne Emmanuel Mensah |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Lars Larsson Jendal | ||
Omar Jebali | Jamal Deen Haruna | ||
Altin Ujkani | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Gift Sunday | Vegard Haugerud Hagen | ||
Emmanuel Gono | Óskar Borgthórsson | ||
Jonas Lomeland Seim | Emmanuel Mensah | ||
Jacob Kolbeinshavn | Marius Aroy | ||
Terry Benjamin | |||
Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại