Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marc Manchon (Thay: Taiki Kagayama) 13 | |
![]() Yaqub Finey 34 | |
![]() Edvard Carrick (Thay: Alexandros Pantelidis) 40 | |
![]() Ludvig Svanberg (Kiến tạo: Monir Jelassi) 42 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Anton Snibb) 46 | |
![]() Linus Tornblad (Thay: Olle Kjellman Olblad) 46 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Kiến tạo: Erik Hedenquist) 63 | |
![]() Monir Jelassi 70 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Yaqub Finey) 71 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Monir Jelassi) 71 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Marcelo Palomino) 72 | |
![]() Liridon Kalludra (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 73 | |
![]() Liridon Kalludra 90+3' |
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs GIF Sundsvall
IK Oddevold (5-3-2): Morten Saetra (12), Adam Engelbrektsson (20), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Anton Snibb (5), Emir Dervisjradic (16), Daniel Krezic (11), Oscar Iglicar Berntsson (8), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Olle Kjellman Olblad (17)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Alexandros Pantelidis (2), Marcelo Palomino (8), Yaqub Finey (19)

Thay người | |||
46’ | Anton Snibb Adam Stroud | 13’ | Taiki Kagayama Marc Manchon Armans |
46’ | Olle Kjellman Olblad Linus Tornblad | 40’ | Alexandros Pantelidis Edvard Carrick |
73’ | Oscar Iglicar Berntsson Liridon Kalludra | 71’ | Monir Jelassi Malte Hallin |
71’ | Yaqub Finey Miguel Sandberg | ||
72’ | Marcelo Palomino Pontus Engblom |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Ibrahimovic | Edvard Carrick | ||
Philip Engelbrektsson | Malte Hallin | ||
Filip Karlin | Marc Manchon Armans | ||
Viktor Kruger | Miguel Sandberg | ||
Liridon Kalludra | Abdulahi Shino | ||
Adam Stroud | Pontus Engblom | ||
Linus Tornblad | Daniel Henareh |
Diễn biến IK Oddevold vs GIF Sundsvall

Thẻ vàng cho Liridon Kalludra.
Oscar Iglicar Berntsson rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Monir Jelassi rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.

Thẻ vàng cho Monir Jelassi.
Erik Hedenquist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Iglicar Berntsson đã ghi bàn!
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Linus Tornblad.
Anton Snibb rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Monir Jelassi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ludvig Svanberg ghi bàn!
Alexandros Pantelidis rời sân và được thay thế bởi Edvard Carrick.

V À A A O O O - Yaqub Finey ghi bàn!
Taiki Kagayama rời sân và được thay thế bởi Marc Manchon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại