Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả IK Brage vs Oestersunds FK hôm nay 04-08-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 5, 04/8

Kết thúc

IK Brage

IK Brage

1 : 0

Oestersunds FK

Oestersunds FK

Hiệp một: 0-0
T5, 00:00 04/08/2022
Vòng 17 - Hạng nhất Thụy Điển
Domnarvsvallen
 
  • Seth Hellberg53
  • Pontus Roedin66
  • Jacob Stensson (Thay: Seth Hellberg)72
  • Anton Lundin (Thay: Johan Arvidsson)72
  • Andre Reinholdsson (Thay: Niklas Soederberg)80
  • Douglas Karlberg (Kiến tạo: Christopher Redenstrand)83
  • Eirik Asante Gayi (Thay: Joakim Persson)87
  • Malte Persson (Thay: Christopher Redenstrand)87
  • Anton Lundin90+3'
  • Chovanie Amatkarijo (Thay: Andre Oesterholm)62
  • Peter Amoran (Thay: Kevin Jablinski)74
  • Ludvig Fritzson83
  • Sebastian Karlsson Grach (Thay: Sadmir Zekovic)86
  • Haris Avdiu (Thay: Simon Kroon)86

Thống kê trận đấu IK Brage vs Oestersunds FK

số liệu thống kê
IK Brage
IK Brage
Oestersunds FK
Oestersunds FK
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IK Brage vs Oestersunds FK

IK Brage (4-4-2): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Joakim Persson (7), Henry Sletsjoe (21), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Johan Arvidsson (12), Niklas Soderberg (10), Douglas Karlberg (9)

Oestersunds FK (4-3-3): Andrew Mills (30), Cesar Weilid (2), Kevin Michel Jablinski (5), Myroslav Mazur (18), Yannick Adjoumani (28), Mansour Sinyan (25), Erick Brendon (8), Ludvig Fritzson (13), Andre Einari Osterholm (7), Sadmir Zekovic (10), Simon Kroon (21)

IK Brage
IK Brage
4-4-2
13
Andre Bernardini
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
5
Pontus Rodin
23
Christopher Redenstrand
7
Joakim Persson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
12
Johan Arvidsson
10
Niklas Soderberg
9
Douglas Karlberg
21
Simon Kroon
10
Sadmir Zekovic
7
Andre Einari Osterholm
13
Ludvig Fritzson
8
Erick Brendon
25
Mansour Sinyan
28
Yannick Adjoumani
18
Myroslav Mazur
5
Kevin Michel Jablinski
2
Cesar Weilid
30
Andrew Mills
Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-3-3
Thay người
72’
Johan Arvidsson
Anton Lundin
62’
Andre Oesterholm
Chovanie Amatkarijo
72’
Seth Hellberg
Jacob Stensson
74’
Kevin Jablinski
Peter Amoran
80’
Niklas Soederberg
Andre Reinholdsson
86’
Sadmir Zekovic
Sebastian Karlsson Grach
87’
Joakim Persson
Eirik Asante Gayi
86’
Simon Kroon
Haris Avdiu
87’
Christopher Redenstrand
Malte Persson
Cầu thủ dự bị
Viktor Frodig
Joar Brouneus
Eirik Asante Gayi
Peter Amoran
Malte Persson
Erlend Sivertsen
Adil Titi
Samuel Mensah
Anton Lundin
Chovanie Amatkarijo
Jacob Stensson
Sebastian Karlsson Grach
Andre Reinholdsson
Haris Avdiu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
15/05 - 2022
04/08 - 2022
01/06 - 2023
28/09 - 2023
12/05 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 2-1
28/09 - 2024
22/09 - 2024
19/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
05/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
19/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DegerforsDegerfors30151052255T B H H B
2Oesters IFOesters IF3015962454H B T T T
3Landskrona BoISLandskrona BoIS3014791249T B T H B
4HelsingborgHelsingborg301389747B T H B B
5OergryteOergryte3012810744B T H T T
6Sandvikens IFSandvikens IF3012711843T B H B B
7Trelleborgs FFTrelleborgs FF3012612-542T B T B T
8IK BrageIK Brage3011811241B T B B H
9Utsiktens BKUtsiktens BK3011811141T H T B T
10Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3010911239H T H T T
11Orebro SKOrebro SK3010911139H T B T H
12IK OddevoldIK Oddevold3081210-1336H H H T B
13GIF SundsvallGIF Sundsvall309714-1134B B H T T
14Oestersunds FKOestersunds FK308814-1432B T B B H
15GefleGefle308814-1732T H B T B
16Skoevde AIKSkoevde AIK3051015-2625B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X