- Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Seth Hellberg)55
- Johan Arvidsson (Thay: Samouil Izountouemoi)60
- Alexander Zetterstroem67
- Pontus Roedin70
- Douglas Karlberg (Thay: Ieltsin Camoes)72
- Kevin Appiah Nyarko (Thay: Gustav Berggren)72
- Christopher Redenstrand (Thay: Malte Persson)76
- Jacob Stensson (Thay: Seth Hellberg)76
- Kevin Appiah Nyarko (Kiến tạo: Jacob Stensson)90+5'
- Malcolm Stolt (Kiến tạo: Chovanie Amatkarijo)26
- Mansour Sinyan45+1'
- Andre Oesterholm51
- Malcolm Stolt65
- Calvin Kabuye (Thay: Mykola Musolitin)72
- Calvin Kabuye (Thay: Mykola Musolitin)74
- Sebastian Karlsson Grach (Thay: Malcolm Stolt)82
- Albin Sporrong (Thay: Erick Brendon)86
- Jakob Johnsson86
- Jakob Johnsson (Thay: Andre Oesterholm)86
- Yannick Adjoumani90+4'
- Jakob Hedenquist90+4'
Thống kê trận đấu IK Brage vs Oestersunds FK
số liệu thống kê
IK Brage
Oestersunds FK
24 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 35
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Oestersunds FK
IK Brage (4-3-3): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Pontus Rodin (5), Alexander Zetterstroem (2), Malte Persson (4), Gustav Berggren (10), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Henry Sletsjoe (21), Pontus Jonsson (17), Ieltsin Camoes (12), Samouil Izountouemoi (16)
Oestersunds FK (4-2-3-1): Aly Keita (1), Cesar Weilid (2), Theodore Rask (22), Jakob Hedenquist (6), Yannick Adjoumani (28), Erick Brendon (8), Mansour Sinyan (25), Andre Einari Osterholm (7), Mykola Musolitin (11), Chovanie Amatkarijo (26), Malcolm Stolt (17)
IK Brage
4-3-3
13
Andre Bernardini
22
Jonathan Tamini
5
Pontus Rodin
2
Alexander Zetterstroem
4
Malte Persson
10
Gustav Berggren
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
21
Henry Sletsjoe
17
Pontus Jonsson
12
Ieltsin Camoes
16
Samouil Izountouemoi
17
Malcolm Stolt
26
Chovanie Amatkarijo
11
Mykola Musolitin
7
Andre Einari Osterholm
25
Mansour Sinyan
8
Erick Brendon
28
Yannick Adjoumani
6
Jakob Hedenquist
22
Theodore Rask
2
Cesar Weilid
1
Aly Keita
Oestersunds FK
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Samouil Izountouemoi Johan Arvidsson | 72’ | Mykola Musolitin Calvin Kabuye |
72’ | Ieltsin Camoes Douglas Karlberg | 82’ | Malcolm Stolt Sebastian Karlsson Grach |
72’ | Gustav Berggren Kevin Appiah Nyarko | 86’ | Andre Oesterholm Jakob Johnsson |
76’ | Seth Hellberg Jacob Stensson | 86’ | Erick Brendon Albin Sporrong |
76’ | Malte Persson Christopher Redenstrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Arvidsson | Sebastian Karlsson Grach | ||
Douglas Karlberg | Sadmir Zekovic | ||
Eirik Asante Gayi | Jakob Johnsson | ||
Viktor Frodig | Albin Sporrong | ||
Jacob Stensson | Ziad Ghanoum | ||
Kevin Appiah Nyarko | Calvin Kabuye | ||
Filip Sjoberg | Andrew Mills | ||
Christopher Redenstrand |
Nhận định IK Brage vs Oestersunds FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại