![]() Remi Mulumba 7 | |
![]() Dean Lico (Thay: Halil Ibrahim Sonmez) 66 | |
![]() Kosta Aleksic (Thay: Caner Cavlan) 66 | |
![]() Burak Coban (Thay: Valentin Eysseric) 81 | |
![]() Mert Colgecen (Thay: Burak Bekaroglu) 81 | |
![]() Coshqun Diniyev 85 | |
![]() Rodrigo (Thay: Marco Paixao) 90 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Alim Ozturk) 90 | |
![]() Mexer (Thay: Rahmetullah Berisbek) 90 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Ibrahim Kaya) 90 |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Igdir FK

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Bandirmaspor
Thay người | |||
66’ | Caner Cavlan Kosta Aleksic | 90’ | Marco Paixao Rodrigo |
66’ | Halil Ibrahim Sonmez Dean Lico | 90’ | Ibrahim Kaya Paulo Rafael Pereira Araujo |
81’ | Valentin Eysseric Burak Coban | 90’ | Rahmetullah Berisbek Mexer |
81’ | Burak Bekaroglu Mert Colgecen | ||
90’ | Alim Ozturk Kerim Avci |
Cầu thủ dự bị | |||
Kosta Aleksic | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Alp Arda | Akin Alkan | ||
Kerim Avci | Rodrigo | ||
Burak Coban | Adama Diakhaby | ||
Mert Colgecen | Yasin Yagız Dilek | ||
Yusuf Can Esendemir | Kerem Kesgin | ||
Berkan Mahmut Keskin | Landry Nomel | ||
Dean Lico | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Noel Niemann | Mexer | ||
Alperen Selvi | Yigit Zorluer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại